- Từ điển Anh - Việt
Hydrologic diagram
Mục lục |
Xây dựng
biểu đồ thuỷ văn
Cơ khí & công trình
biểu đồ thủy văn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hydrologic distribution
sự phân bố thủy văn, -
Hydrologic document
tài liệu thuỷ văn, tài liệu thủy văn, -
Hydrologic engineer
kỹ sư thủy văn, kỹ thuật thủy văn, kỹ sư thuỷ văn, -
Hydrologic engineering
kỹ thuật thuỷ văn, -
Hydrologic equipment
thiết bị đo đạc thuỷ văn, -
Hydrologic feature
đặc điểm thủy văn, -
Hydrologic forecast
dự báo thủy văn, dự báo thuỷ văn, -
Hydrologic forecasting
sự dự báo thủy văn, -
Hydrologic geology
địa chất thủy văn, -
Hydrologic investigation
khảo sát thủy văn, khảo sát thủy văn, -
Hydrologic network
lưới trạm thủy văn, -
Hydrologic phenomenon
hiện tượng thủy văn, -
Hydrologic process
quá trình thủy văn, -
Hydrologic prognosis
dự báo thủy văn, -
Hydrologic property
đặc tính thủy văn, -
Hydrologic range
vùng thủy văn, -
Hydrologic reconnaissance
sự nghiên cứu thủy văn, -
Hydrologic regime
chế độ thủy văn, -
Hydrologic relationship
quan hệ thủy văn, -
Hydrologic study
nghiên cứu thủy văn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.