- Từ điển Anh - Việt
Hypothecate
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Ngoại động từ
Cầm, đem thế chấp, đem để đương
hình thái từ
- V-ed: Hypothecated
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
cầm cố
để áp
để đương (tài sản...)
thế chấp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hypothecated account
tài khoản thế chấp, -
Hypothecated assets
tài sản chấp, tài sản thế chấp, -
Hypothecated goods
đồ cầm thế, vật đảm bảo, -
Hypothecation
/ hai,pɔθi'keiʃn /, Danh từ: sự cầm đồ, sự đem thế nợ, quyền của chủ ngân hàng, sự cầm... -
Hypothecation certificate
giấy chứng thế chấp, -
Hypothecation insurance
bảo hiểm (việc) thế chấp, bảo hiểm việc thế chấp, -
Hypothecator
người thế chấp, -
Hypothenar
thuộc mô út, -
Hypothenar eminence
mô út, -
Hypotheque
Danh từ: (pháp lý) quyền thế nợ bằng bất động sản, quyền cầm thế để đương, -
Hypothermal
/ ¸haipou´θə:məl /, tính từ, (thuộc) mạch thủy nhiệt sâu, -
Hypothermal vein
mạch nhiệt nông, -
Hypothermia
/ ¸haipou´θə:miə /, Danh từ: (y học) sự giảm nhiệt, sự giảm thế nhiệt, Giao... -
Hypothermia treatment
Danh từ: (y học) sự làm giảm nhiệt, -
Hypothermic
Tính từ: thuộc sự giảm nhiệt một cách nguy hiểm (trong cơ thể), -
Hypothermic anesthesia
gây mê hạ nhiệt, -
Hypothermic blanket
chăn lạnh, tấm phủ lạnh, -
Hypothermic condition
điều kiện nhiệt ẩm, trạng thái nhiệt ẩm, -
Hypothermicanesthesia
gây mê hạ nhiệt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.