- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Ice generator
nhà máy nước (nước) đá, nhà máy nước đá, máy làm (nước) đá, máy làm đá, máy sản xuất (nước) đá, automatic ice generator,... -
Ice generator tank
thùng làm đông lạnh (nước) đá, thùng máy làm (nước) đá, -
Ice gorge
sự ứ đóng băng, -
Ice grate
cửa lấy (nước) đá, cửa lấy đá, lưới [cửa] bunke đá, lưới bunke (nước) đá, -
Ice guard
bộ phận phá băng, lưới chắn băng, tàu phá băng, -
Ice gun
ống phun tuyết, súng phun (nước) đá, súng phun tuyết, súng [ống] phun tuyết, súng phun đá, -
Ice harvest cycle
chu kì ra (nước) đá, chu kì thu hoạch (nước) đá, chu kỳ ra đá, chu kỳ thu hoạch đá, -
Ice harvesting
mẻ ra đá, mẻ ra nước đá, mẻ thu hoạch đá, mẻ thu hoạch nước đá, -
Ice harvesting container
bunke chứa [thu hoạch] đá, côngtenơ (nước) đá, côngtenơ thu đá, thùng thu hoạch (nước) đá, bunke (nước) đá, thùng (nước)... -
Ice hatch
lối (chất) (nước) đá, lối (chất) đá, lối chuyển đá (vào kho), -
Ice hatch door
cửa (chất) đá, cửa chất (nước) đá, cửa chuyển (nước) đá (vào kho), cửa chuyển đá (vào kho), -
Ice heat capacity
năng suất nhiệt của (nước) đá, năng suất nhiệt của nước đá, nhiệt dung của (nước) đá, nhiệt dung của đá, -
Ice hoist
thiết bị nâng (nước) đá, thiết bị nâng đá, -
Ice house
phòng chứa (nước) đá 356, kho (nước) đá, kho đá, phòng chứa đá, hầm lạnh, tủ ướp lạnh, -
Ice industry
công nghiệp sản xuất đá, -
Ice jam
băng chất đống, đống băng, -
Ice lake
hồ đóng băng, -
Ice layer
lớp (nước) đá, lớp băng, lớp đá, accumulated ice layer, lớp băng tích tụ -
Ice lens
dạng thấu kính băng, -
Ice level
mức đá, mức (nước) đá,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.