- Từ điển Anh - Việt
Idle cash
Xem thêm các từ khác
-
Idle channel
đường kênh nghỉ, idle channel noise, tiếng ồn trên đường kênh nghỉ -
Idle channel noise
tiếng ồn trên đường kênh nghỉ, -
Idle character
kí tự rỗi, ký tự không tác dụng, ký tự khoảng cách, ký tự rỗi, dấu cách, -
Idle circuit
mạch cầm chừng, -
Idle circuit condition
điều kiện nghỉ của mạch, -
Idle coil
cuộn dây chạy không, -
Idle component
thành phần chạy vô công, thành phần vô công, linh kiện chạy không, thành phần vuông góc, -
Idle conditions
trạng thái idle, -
Idle current
dòng điện rỗi, dòng điện mạch hở, dòng chạy không, dòng điện không tải, dòng phản kháng, dòng vô công, dòng vuông góc,... -
Idle cutoff
ngắt chậm, ngắt từ từ, -
Idle demand deposit
tiền gởi không kỳ hạn bỏ không, -
Idle discharge jet
lỗ tia xăng chạy cầm chừng, -
Idle discharge nozzle
vòi phun xả mở bé, ống xả mở bé, -
Idle equipment
thiết bị bỏ không, -
Idle flag
cờ idle, -
Idle folks lack no excuses
Thành Ngữ:, idle folks lack no excuses, (tục ngữ) người lười không thiếu lý do để lười -
Idle fund
bỏ không, nhàn rỗi, vốn không sản xuất, -
Idle gear
bánh răng không tải, bánh trung gian, bánh răng chạy không, bánh răng đệm, bánh răng trung gian, bánh răng đệm, bánh răng chạy... -
Idle insertion
sự chèn dấu cách, -
Idle interrupt
ngắt idle, ngắt không hoạt động, ngắt rỗi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.