Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Idle channel

Điện tử & viễn thông

đường kênh nghỉ
idle channel noise
tiếng ồn trên đường kênh nghỉ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Idle channel noise

    tiếng ồn trên đường kênh nghỉ,
  • Idle character

    kí tự rỗi, ký tự không tác dụng, ký tự khoảng cách, ký tự rỗi, dấu cách,
  • Idle circuit

    mạch cầm chừng,
  • Idle circuit condition

    điều kiện nghỉ của mạch,
  • Idle coil

    cuộn dây chạy không,
  • Idle component

    thành phần chạy vô công, thành phần vô công, linh kiện chạy không, thành phần vuông góc,
  • Idle conditions

    trạng thái idle,
  • Idle current

    dòng điện rỗi, dòng điện mạch hở, dòng chạy không, dòng điện không tải, dòng phản kháng, dòng vô công, dòng vuông góc,...
  • Idle cutoff

    ngắt chậm, ngắt từ từ,
  • Idle demand deposit

    tiền gởi không kỳ hạn bỏ không,
  • Idle discharge jet

    lỗ tia xăng chạy cầm chừng,
  • Idle discharge nozzle

    vòi phun xả mở bé, ống xả mở bé,
  • Idle equipment

    thiết bị bỏ không,
  • Idle flag

    cờ idle,
  • Idle folks lack no excuses

    Thành Ngữ:, idle folks lack no excuses, (tục ngữ) người lười không thiếu lý do để lười
  • Idle fund

    bỏ không, nhàn rỗi, vốn không sản xuất,
  • Idle gear

    bánh răng không tải, bánh trung gian, bánh răng chạy không, bánh răng đệm, bánh răng trung gian, bánh răng đệm, bánh răng chạy...
  • Idle insertion

    sự chèn dấu cách,
  • Idle interrupt

    ngắt idle, ngắt không hoạt động, ngắt rỗi,
  • Idle jet

    gíclơ cầm chừng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top