- Từ điển Anh - Việt
Idle
Nghe phát âmMục lục |
BrE & NAmE /'aɪdl/
Hình thái từ
Thông dụng
Tính từ
Ngồi rồi, không làm việc gì
(Thú vui) Tiêu khiển
Không làm ăn gì cả, ăn không ngồi rồi, lười nhác
Không có công ăn việc làm, thất nghiệp
- idle men
- những người không có công ăn việc làm
(kỹ thuật) để không, không dùng đến
Nội động từ
Ăn không ngồi rồi, không làm ăn gì cả đi vẩn vơ; để thời gian trôi qua vô ích
(kỹ thuật) quay không, chạy không (máy động cơ...)
Ngoại động từ ( (thường) + .away)
Ăn không ngồi rồi để lãng phí (thời gian); để (thời gian) trôi qua vô ích
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm cho thất nghiệp
Danh từ
Tình trạng nhàn rỗi
Sự chạy không
Chuyên ngành
Xây dựng
để không
Cơ - Điện tử
(adj) không làm việc, không hoạt động, để không,chạy không, để dẫn hướng (con lăn)
Hóa học & vật liệu
không có việc
Ô tô
chạy cầm chừng, ralenti
Toán & tin
nhàn rỗi
Giải thích VN: Chỉ trạng thái khi máy tính không làm gì.
Kỹ thuật chung
chạy không
- fast idle
- chạy không tải nhanh
- idle adjusting screw
- vít để chỉnh chạy không tải
- idle adjustment screw
- vít điều chỉnh chạy không tải
- idle coil
- cuộn dây chạy không
- idle component
- linh kiện chạy không
- idle current
- dòng chạy không
- idle gear
- bánh răng chạy không
- idle power
- công suất chạy không tải
- idle pulley
- puli chạy không
- idle runner
- sự chạy không tải
- idle running
- chạy không tải
- idle running
- hành trình chạy không
- idle running
- sự chạy không tải
- idle speed
- tốc độ chạy không
- idle state
- trạng thái chạy không
- idle stop screw
- vít hãm chạy không tải
- idle stroke
- khoảng chạy không
- idle stroke
- hành trình chạy không
- idle stroke
- sự chạy không tải
- idle time
- thời gian chạy không tải
- idle wheel
- bánh răng chạy không
- low idle speed
- chạy không tải
- run idle
- chạy không tải
- start the engine and allow it to idle for 5 minutes
- khởi động động cơ và chạy không tải 5 phút
không chịu lực
không hoạt động
không làm việc
không tác dụng
- idle character
- ký tự không tác dụng
không tải
- fast idle
- chạy không tải nhanh
- idle adjusting screw
- vít để chỉnh chạy không tải
- idle adjustment screw
- vít điều chỉnh chạy không tải
- idle current
- dòng điện không tải
- idle gear
- bánh răng không tải
- idle mode
- chế độ không tải
- idle pass
- hành trình không tải (cán)
- idle period
- chu kỳ không tải
- idle power
- công suất chạy không tải
- idle pulley
- puli không tải
- idle roll
- trục không tải
- idle runner
- sự chạy không tải
- idle running
- bước không tải
- idle running
- chạy không tải
- idle running
- sự chạy không tải
- idle stop screw
- vít hãm chạy không tải
- idle stroke
- bước không tải
- idle stroke
- khoảng thời gian không tải
- idle stroke
- hành trình không tải
- idle stroke
- sự chạy không tải
- idle throttle stop
- cữ van tiết lưu không tải
- idle time
- thời gian chạy không tải
- idle time
- thời gian không tải
- low idle speed
- chạy không tải
- run idle
- chạy không tải
- start the engine and allow it to idle for 5 minutes
- khởi động động cơ và chạy không tải 5 phút
nghỉ
để không
rỗi
tự do
vô công
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abandoned , asleep , barren , closed down , dead , deserted , down , dusty , empty , gathering dust , inactive , inert , jobless , laid-off , leisured , mothballed , motionless , on the bench , on the shelf , out of operation , out of work * , passive , quiet , redundant , resting , rusty , sleepy , stationary , still , uncultivated , unemployed , unoccupied , untouched , unused , vacant , void , waste , workless , at rest , indolent , lackadaisical , shiftless , slothful , sluggish , taking it easy , abortive , bootless , frivolous , fruitless , futile , groundless , hollow , insignificant , irrelevant , not serious , nugatory , of no avail , otiose , pointless , rambling , superficial , trivial , unavailing , unhelpful , unnecessary , unproductive , unsuccessful , useless , vain , inoperative , fain
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Idle(r) gear
bánh răng trung gian, -
Idle-capacity cost
phí tổn năng lực sản xuất bỏ không, -
Idle-up mechanism
bộ chạy tăng số vòng quay không tải, -
Idle-working channel
kênh vận hành tự do, -
Idle adjusting screw
vít để chỉnh chạy không tải, -
Idle adjustment
sự điều chỉnh chạy không, sự điều chỉnh không tải, -
Idle adjustment screw
vít điều chỉnh cầm chừng, vít chỉnh chạy rốt đa, vít điều chỉnh chạy không tải, -
Idle air control system
hệ thống nạp gió chế độ không tải, -
Idle air control valve – air regulator
hệ thống điều khiển tuần hoàn gió không tải, -
Idle air control valve – auxiliary air control valve
van hệ thống phụ điều khiển tuần hoán gió không tải, -
Idle air control valve – idle up control solenoid valve
van điều khiển gió chế độ không tải, -
Idle air jet
gíclơ gió cầm chừng, -
Idle balance
số dư không sinh lãi, tiền nhàn rỗi, -
Idle balances
số dư không sinh lãi, số tiền nhàn rỗi, -
Idle battery
dàn ống chết, giàn ống chết, -
Idle blast
sự nổ không phá, -
Idle capacity
năng lực sản xuất bỏ không, tiềm năng chưa sử dụng, vô dụng, idle-capacity cost, phí tổn năng lực sản xuất bỏ không -
Idle cash
tiền mặt nhàn rỗi, -
Idle channel
đường kênh nghỉ, idle channel noise, tiếng ồn trên đường kênh nghỉ -
Idle channel noise
tiếng ồn trên đường kênh nghỉ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.