Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ignitron control

Xây dựng

thiết bị ngắt ống châm ngòi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ignitron locomotive

    đầu máy initron,
  • Ignitron rectifier

    bộ chỉnh lưu initron,
  • Ignobility

    / ¸ignou´biliti /, như ignobleness,
  • Ignoble

    / ig´nəubl /, Tính từ: Đê tiện, ti tiện, Ô nhục, nhục nhã, (từ hiếm,nghĩa hiếm) ở địa vị...
  • Ignobleness

    / ig´nəublnis /, danh từ, sự đê tiện, sự ti tiện, sự ô nhục, sự nhục nhã,
  • Ignobly

    Phó từ: Đê tiện, nhục nhã,
  • Ignominious

    / ¸ignə´miniəs /, Tính từ: xấu xa, đê tiện, đáng khinh, nhục nhã, ô nhục, Từ...
  • Ignominiously

    Phó từ: nhục nhã, đê tiện,
  • Ignominiousness

    Từ đồng nghĩa: noun, disgracefulness , dishonorableness , disreputability , disreputableness , shamefulness
  • Ignominy

    / ´ignə¸mini /, Danh từ: tính xấu xa, tính đê tiện, tính đáng khinh, tư cách đê tiện, tư cách...
  • Ignorable

    Tính từ: có thể lờ đi, có thể phớt lờ đi, (pháp lý) có thể bác bỏ (bản cáo trạng, vì...
  • Ignorable coordinates

    tọa độ xilic,
  • Ignoramus

    / ¸ignə´reiməs /, Danh từ: người ngu dốt, Từ đồng nghĩa: noun, imbecile...
  • Ignorance

    / 'ignərəns /, Danh từ: sự ngu dốt, sự không biết, Cấu trúc từ:...
  • Ignorance of ad

    sự dốt (làm) quảng cáo,
  • Ignorance of business

    sự dốt làm ăn,
  • Ignorant

    / ˈɪgnərənt /, Tính từ: ngu dốt, dốt nát, không biết, bất lịch sự vì chẳng biết thế nào...
  • Ignorantism

    Danh từ: chủ nghĩa ngu dân, chính sách ngu dân,
  • Ignorantly

    / ´ignərəntli /, phó từ, ngu dốt, dốt nát,
  • Ignorantness

    như ignorance,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top