- Từ điển Anh - Việt
Ignominiously
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Phó từ
Nhục nhã, đê tiện
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ignominiousness
Từ đồng nghĩa: noun, disgracefulness , dishonorableness , disreputability , disreputableness , shamefulness -
Ignominy
/ ´ignə¸mini /, Danh từ: tính xấu xa, tính đê tiện, tính đáng khinh, tư cách đê tiện, tư cách... -
Ignorable
Tính từ: có thể lờ đi, có thể phớt lờ đi, (pháp lý) có thể bác bỏ (bản cáo trạng, vì... -
Ignorable coordinates
tọa độ xilic, -
Ignoramus
/ ¸ignə´reiməs /, Danh từ: người ngu dốt, Từ đồng nghĩa: noun, imbecile... -
Ignorance
/ 'ignərəns /, Danh từ: sự ngu dốt, sự không biết, Cấu trúc từ:... -
Ignorance of ad
sự dốt (làm) quảng cáo, -
Ignorance of business
sự dốt làm ăn, -
Ignorant
/ ˈɪgnərənt /, Tính từ: ngu dốt, dốt nát, không biết, bất lịch sự vì chẳng biết thế nào... -
Ignorantism
Danh từ: chủ nghĩa ngu dân, chính sách ngu dân, -
Ignorantly
/ ´ignərəntli /, phó từ, ngu dốt, dốt nát, -
Ignorantness
như ignorance, -
Ignore
/ ig'no:(r) /, Ngoại động từ: lờ đi, phớt đi, phớt lờ, làm ra vẻ không biết đến, (pháp lý)... -
Ignore blank
lờ đi khoảng trống, -
Ignore button
nút bỏ qua, nút lờ, -
Ignore character
kí tự bỏ qua, ký tự bỏ qua, -
Ignored Uppercase
bỏ qua chữ hoa, -
Ignorer
/ ig´nɔ:rə /, danh từ, người lờ đi, người phớt đi, người làm ra vẻ không biết đến, -
Iguana
/ i´gwa:nə /, Danh từ: (động vật học) con giông mào, con cự đà, -
Iguanid
Danh từ: loại thằn lằn mỹ nhiệt đới,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.