- Từ điển Anh - Việt
Imaginary surface
Xem thêm các từ khác
-
Imaginary unit
đơn vị ảo, -
Imaginary unit i
đơn vị ảo i, -
Imagination
/ i,mædʤi'neiʃn /, Danh từ: sức tưởng tượng, trí tưởng tượng; sự tưởng tượng, Điều tưởng... -
Imagination boggles at sth
Thành Ngữ:, imagination boggles at sth, thật khó chấp nhận điều gì, thật không tưởng tượng nổi... -
Imaginative
/ i´mædʒinətiv /, Tính từ: tưởng tượng, không có thực, hay tưởng tượng, giàu tưởng tượng,... -
Imaginatively
Phó từ: theo tính cách tưởng tượng, -
Imaginativeness
/ i´mædʒinətivnis /, danh từ, sự giàu tưởng tượng, tính hay tưởng tượng, Óc sáng tạo, Từ đồng... -
Imagine
/ i'mæʤin /, Động từ: tưởng tượng, hình dung, tưởng rằng, ngỡ rằng, cho rằng, Đoán được,... -
Imaginer
/ i´mædʒinə /, danh từ, người tưởng tượng, người hình dung, -
Imaging
/ ´imidʒiη /, ảnh hóa, sự ảnh hóa, sự tổng hợp ảnh, sự tạo ảnh, -
Imaging LIDAR
lidar hình ảnh, -
Imaging array
cấu trúc tạo ảnh, mảng tạo ảnh, -
Imaging array detector
bộ phát hiện màu khảm, bộ tách sóng màu khảm, -
Imaging chip
chíp tạo ảnh, -
Imaging model
kiểu tạo hình, -
Imaging order
thứ tự ảnh, -
Imaging radar
rađa ghi hình ảnh, -
Imaging sensor
bộ phát hiện tạo hình, bộ tách sóng tạo hình,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.