Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Imagine

Nghe phát âm

Mục lục

/i'mæʤin/

Thông dụng

Động từ

Tưởng tượng, hình dung
Tưởng rằng, ngỡ rằng, cho rằng
I imagine him to be a tall and stout man
tôi tưởng rằng ông ta là một người cao lớn mập mạp
Đoán được
I can't imagine what he is doing
tôi không thể đoán được anh ta đang làm gì

Chuyên ngành

Toán & tin

tưởng tượng, hình dung

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
brainstorm , build castles in air , conceptualize , conjure up , cook up * , create , depict , devise , envisage , envision , fabricate , fancy , fantasize , fantasy , feature , figure , form , frame , harbor , image , invent , make up , nurture , perceive , picture , plan , project , realize , scheme , see in one’s mind , spark , think of , think up , vision , visualize , apprehend , believe , conjecture , deem , expect , gather , guess , infer , presume , reckon , suppose , surmise , suspect , take for granted , take it , think , understand , conceive , see , comprehend , dream , ideate , opine

Từ trái nghĩa

verb
know

Xem thêm các từ khác

  • Imaginer

    / i´mædʒinə /, danh từ, người tưởng tượng, người hình dung,
  • Imaging

    / ´imidʒiη /, ảnh hóa, sự ảnh hóa, sự tổng hợp ảnh, sự tạo ảnh,
  • Imaging LIDAR

    lidar hình ảnh,
  • Imaging array

    cấu trúc tạo ảnh, mảng tạo ảnh,
  • Imaging array detector

    bộ phát hiện màu khảm, bộ tách sóng màu khảm,
  • Imaging chip

    chíp tạo ảnh,
  • Imaging model

    kiểu tạo hình,
  • Imaging order

    thứ tự ảnh,
  • Imaging radar

    rađa ghi hình ảnh,
  • Imaging sensor

    bộ phát hiện tạo hình, bộ tách sóng tạo hình,
  • Imaging system

    hệ tạo ảnh,
  • Imagism

    / ´imidʒizəm /, Danh từ: chủ nghĩa hình tượng (trong (văn học) đầu (thế kỷ) 20),
  • Imagist

    / ´imidʒist /, danh từ, nhà thơ theo chủ nghĩa hình tượng,
  • Imagistic

    Tính từ: (thuộc chủ nghĩa) hình tượng,
  • Imago

    / i´meigou /, Danh từ, số nhiều imagos, .imagines: (động vật học) thành trùng,
  • Imagocide

    chất diệt thành trùng,
  • Imam

    / i´ma:m /, Danh từ: (tôn giáo) thầy tế ( hồi giáo), imam (lãnh tụ hồi giáo),
  • Imamate

    Danh từ: (tôn giáo) chức thầy tế ( hồi giáo), chức imam ( hồi giáo),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top