- Từ điển Anh - Việt
Imbed
Nghe phát âmMục lục |
/ɪmˈbɛd/
Thông dụng
Cách viết khác embed
Như embed
Chuyên ngành
Toán & tin
nhúng
Xây dựng
gắn vào
Cơ - Điện tử
(v) đóng vào, ấn vào, gắn vào, đặt vào
Kỹ thuật chung
cắm tiêu
dựng tiêu
gắn vào
gia tải
nhúng
ứng dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Imbedded
khảm vào, bị nhúng, nằm (giữa) các lớp, được nhúng, gắn vào, (adj) lắp, gài, khảm vào, lún, chìm, xếp vào [đãxếp vào],... -
Imbedded controller
bộ điều khiển nhúng, -
Imbedding
nhúng váo, phép nhúng, sự nhúng, gắn vào nền [sự gắn vào nền], imbedding of a ring into a field, phép nhúng một vành vào một... -
Imbedding, immersion
ánh xạ nhúng, -
Imbedding of a ring into a field
phép nhúng một vành vào một trường, -
Imbedding of a semi-group into a group
phép nhúng một nửa nhóm vào nhóm, -
Imbedding of a structure
phép nhúng một cấu trúc, -
Imbedding theorem
định lý nhúng, -
Imbibe
Ngoại động từ: uống, nốc; hít (không khí...), hút (hơi ẩm), hấp thụ, tiêm nhiễm, Nội... -
Imbibed
bị hút vào, nở, trương, -
Imbiber
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người uống, -
Imbibition
/ ¸imbi´biʃən /, Danh từ: sự uống; sự hít, sự hút (hơi ẩm), sự hấp thụ, sự tiêm nhiễm,... -
Imbibitional
Tính từ: (thuộc) sự uống; (thuộc) sự hít, (thuộc) sự hút (hơi ẩm), (thuộc) sự hấp thụ,... -
Imbilical incisure
khuyêt dây chằng tròn, -
Imbitter
như embitter, -
Imbody
như embody, -
Imbosom
như embosom, -
Imbower
như embower, -
Imbrex
/ ´imbreks /, Xây dựng: ngói tháng, máng nước bằng gốm, Kỹ thuật chung:... -
Imbricate
/ ´imbrikeit /, Động từ: xếp đè lên nhau, xếp gối lên nhau (như) lợp ngói, Tính...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.