- Từ điển Anh - Việt
Immensity
Nghe phát âmMục lục |
/i´mensiti/
Thông dụng
Cách viết khác immenseness
Danh từ
Sự mênh mông, sự bao la, sự rộng lớn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- vastness , greatness , massiveness , hugeness , enormousness , immeasurableness , boundlessness , bulkiness , sizableness , immenseness , bigness , largeness , gigantism , tremendousness , stupendousness , monstrousness , enormity , magnitude , prodigiousness
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Immensurability
Danh từ: tính không thể đo lường được, -
Immensurable
/ i´menʃərəbl /, tính từ, không thể đo lường được, -
Immensurableness
như immensurability, -
Immerge
Nội động từ: chìm xuống, biến vào (trong cái gì), Ngoại động từ:... -
Immergence
Danh từ: sự chìm xuống, sự biến vào (trong cái gì), sự chìm, sự nhận chìm, sự chìm, -
Immerse
/ i´mə:s /, Ngoại động từ: nhúng, nhận chìm, ngâm, ngâm (mình) vào nước để rửa tội, chôn... -
Immerse pump
bơm nạp, -
Immersed
Tính từ: (cây cối) mọc hoàn toàn dưới nước, được nhúng chìm, bị nhúng chìm, bị ngập, -
Immersed tube tunnel
đường (hầm) tàu điện ngầm dưới nước, -
Immersible
/ i´mə:sibl /, tính từ, có thể nhận chìm xuống nước, -
Immersible pump
bơm nhúng sâu dưới nước, bơm nhúng (chìm), bơm nhúng chìm, máy bơm chìm, -
Immersible switchgear
cơ cấu chuyển mạch chìm, -
Immersing bath
bể ngâm, -
Immersion
/ i'mə:ʃn /, Danh từ: sự nhúng, sự nhận chìm, sự ngâm nước, sự ngâm mình vào nước để rửa... -
Immersion- type vibrator
đầm lún, -
Immersion-type thermostat
bình điều nhiệt kiểu chìm, rơle nhiệt độ nhúng, tecmostat chìm, -
Immersion-type vibrator
đầm sâu, -
Immersion blast
chấn thương khí nổ bom chìm, -
Immersion cell
buồng lặn, khoang chìm, -
Immersion coating
lớp phủ nhúng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.