Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vastness

Mục lục

/´va:stnis/

Thông dụng

Danh từ
Tính chất rộng lớn, tính chất mênh mông, tính chất bao la
lost in the vastness(es) of space
mất hút trong vụ trụ bao la

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
hugeness , immenseness , immensity , prodigiousness , stupendousness , tremendousness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Vastus

    cơ rộng,
  • Vasty

    / ´va:sti /, tính từ, to lớn,
  • Vat

    / væt /, Danh từ: hũ, bể chứa, thùng to, bể, chum (để ủ rượu, nhuộm và thuộc da...), Ngoại...
  • Vat cured meat

    thịt muối ướt,
  • Vat curing

    sự ướp muối trong thùng, sự ướp muối ướt,
  • Vat pasteurization

    sự thanh trùng kéo dài,
  • Vat salting

    sự ướp muối trong thùng,
  • Vatful

    Danh từ: lượng chứa trong thùng, thùng (đầy), bể (đầy), chum (đầy),
  • Vatic

    / ´vætik /, Tính từ: tiên đoán, tiên tri, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Vatical

    Tính từ: Từ đồng nghĩa: adjective, augural , divinitory , fatidic , fatidical...
  • Vatican

    / ,vætikən /, Danh từ: ( theỵvatican) toà thánh va-ti-can (nơi ở của Đức giáo hoàng ở rôm); sự...
  • Vatican (Holy See)

    / 'vætikən /, vatican formally state of the vatican city, or vatican city state — is a sovereign city-state whose territory consists of a landlocked,...
  • Vaticide

    / ´væti¸said /, danh từ, kẻ giết nhà tiên tri,
  • Vaticinal

    Tính từ: có tính chất tiên đoán, có tính chất tiên tri, Từ đồng nghĩa:...
  • Vaticinate

    / və´tisi¸neit /, Ngoại động từ: tiên đoán, Từ đồng nghĩa: verb,...
  • Vaticination

    / və¸tisi´neiʃən /, danh từ, tài tiên tri, sự tiên đoán, lời tiên đoán, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Vaticinator

    Danh từ: nhà tiên tri, người tiên đoán, Từ đồng nghĩa: noun, augur...
  • Vats

    ,
  • Vatted

    Tính từ: lâu năm (rượi), Để lâu, thuộc về thùng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top