- Từ điển Anh - Việt
Imparidigitate
Xem thêm các từ khác
-
Imparipinnate
Tính từ: (thực vật học) hình lông chim lẻ (lá), -
Imparisyllabic
Tính từ: có số âm tiết khác nhau trong những hình thức ngữ pháp khác nhau, -
Imparity
/ im´pæriti /, danh từ, sự thiếu bình đẳng, sự khác nhau, sự chênh lệch, -
Impark
Ngoại động từ: nhốt (súc vật) trong bãi rào chăn nuôi, rào (khu đất) để làm bãi chăn nuôi,... -
Imparkation
Danh từ: sự nhốt súc vật trong bãi rào chăn nuôi, sự rào khu đất để làm bãi chăn nuôi; khu... -
Impart
/ im´pa:t /, Ngoại động từ: truyền đạt, kể cho hay, phổ biến, Toán &... -
Impart a rotary motion
truyền chuyển động quay (trục), -
Impart motion to
khởi động cho chạy, -
Impartable
/ im´pa:təbl /, tính từ, có thể truyền đạt, có thể kể cho hay, có thể phổ biến, -
Impartation
/ ¸impa:´teiʃən /, danh từ, sự truyền đạt, sự kể cho hay, sự phổ biến (tin tức...) -
Imparted
, -
Impartial
/ im´pa:ʃəl /, Tính từ: công bằng, không thiên vị, vô tư, Từ đồng nghĩa:... -
Impartiality
/ im¸pa:ʃi´æliti /, danh từ, tính công bằng, tính không thiên vị, tính vô tư, Từ đồng nghĩa:... -
Impartially
Phó từ: công bằng, không thiên vị, vô tư, -
Impartialness
/ im´pa:ʃəlnis /, như impartiality, Từ đồng nghĩa: noun, detachment , disinterest , disinterestedness , dispassion... -
Impartibility
Danh từ: tình trạng tài sản không chia được, tình trạng bất khả phân của tài sản, -
Impartible
Tính từ: (nói về tài sản) không chia được, bất khả phân, -
Impartment
/ im´pa:tmənt /, như impartation,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.