- Từ điển Anh - Việt
Impartable
Nghe phát âmMục lục |
/im´pa:təbl/
Thông dụng
Tính từ
Có thể truyền đạt, có thể kể cho hay, có thể phổ biến
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Impartation
/ ¸impa:´teiʃən /, danh từ, sự truyền đạt, sự kể cho hay, sự phổ biến (tin tức...) -
Imparted
, -
Impartial
/ im´pa:ʃəl /, Tính từ: công bằng, không thiên vị, vô tư, Từ đồng nghĩa:... -
Impartiality
/ im¸pa:ʃi´æliti /, danh từ, tính công bằng, tính không thiên vị, tính vô tư, Từ đồng nghĩa:... -
Impartially
Phó từ: công bằng, không thiên vị, vô tư, -
Impartialness
/ im´pa:ʃəlnis /, như impartiality, Từ đồng nghĩa: noun, detachment , disinterest , disinterestedness , dispassion... -
Impartibility
Danh từ: tình trạng tài sản không chia được, tình trạng bất khả phân của tài sản, -
Impartible
Tính từ: (nói về tài sản) không chia được, bất khả phân, -
Impartment
/ im´pa:tmənt /, như impartation, -
Imparts
, -
Impass
ngõ cụt, -
Impassability
/ im¸pa:sə´biliti /, danh từ, tính không thể qua được, tính không thể vượt qua được, -
Impassable
/ im´pa:səbl /, Tính từ: không thể qua được, không thể vượt qua được, Điện... -
Impassable road
đường không thể thông xe, -
Impassableness
/ im´pa:səbəlnis /, như impassability, -
Impasse
/ im´pa:s /, Danh từ: ngõ cụt, thế bế tắc, thế không lối thoát, Kỹ thuật... -
Impassibility
/ im¸pæsi´biliti /, danh từ, tính trơ trơ, tính không xúc động, tính không mủi lòng, tính không động lòng, tính vô tình, tính...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.