- Từ điển Anh - Việt
Impedance meter
Xem thêm các từ khác
-
Impedance of free space
trở kháng chân không đặc trưng, trở kháng không gian tự do, trở kháng của không gian tự do, -
Impedance ratio
hệ số trở kháng, longitudinal impedance ratio (lil), hệ số trở kháng theo chiều dọc -
Impedance relay
rơle trở kháng, rơle trở kháng (tổng trở), -
Impedance test
thử điện áp ngắn mạch, -
Impedance transformation
sự biến đổi trở kháng, trở kháng, -
Impedance transformer
máy biến áp trở kháng, -
Impedance voltage
điện áp trên trở kháng, điện áp trở kháng, điện áp đoản mạch, điện áp ngắn mạch, -
Impede
/ im´pi:d /, Ngoại động từ: làm trở ngại, ngăn cản, cản trở, Toán &... -
Impeded diffusion
khuyếch tántrở ngại, -
Impeder
Danh từ: người làm trở ngại, người ngăn cản, người cản trở, -
Impedient
Tính từ: làm trở ngại, ngăn cản, cản trở, Danh từ: Điều làm... -
Impediment
/ im'pedimənt /, Danh từ: sự trở ngại, sự ngăn trở, điều làm trở ngại, điều ngăn trở,... -
Impedimenta
Danh từ số nhiều: Đồ đạc hành lý (của quân đội), Từ đồng nghĩa:... -
Impedimental
/ im¸pedi´mentl /, như impedimentary, -
Impedimentary
Tính từ: trở ngại, ngăn cản, cản trở, -
Impedingly
Phó từ: trở ngại, ngăn cản, cản trở, -
Impeditive
Tính từ: có xu hướng làm trở ngại, có xu hướng làm ngăn cản, có xu hướng làm cản trở, -
Impedometer
máy đo trở kháng, -
Impel
/ im´pel /, Ngoại động từ: Đẩy, đẩy về phía trước, thúc ép, bắt buộc, Xây... -
Impellent
/ im´pelənt /, tính từ, Đẩy, đẩy về phía trước, thúc ép, bắt buộc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.