- Từ điển Anh - Việt
Impedimenta
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ số nhiều
Đồ đạc hành lý (của quân đội)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- gear , junk * , baggage , equipment , obstruction , encumbrances , luggage , supplies
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Impedimental
/ im¸pedi´mentl /, như impedimentary, -
Impedimentary
Tính từ: trở ngại, ngăn cản, cản trở, -
Impedingly
Phó từ: trở ngại, ngăn cản, cản trở, -
Impeditive
Tính từ: có xu hướng làm trở ngại, có xu hướng làm ngăn cản, có xu hướng làm cản trở, -
Impedometer
máy đo trở kháng, -
Impel
/ im´pel /, Ngoại động từ: Đẩy, đẩy về phía trước, thúc ép, bắt buộc, Xây... -
Impellent
/ im´pelənt /, tính từ, Đẩy, đẩy về phía trước, thúc ép, bắt buộc, -
Impeller
/ im´pelə /, Danh từ: sức đẩy, sức đẩy về phía trước, Điều thúc ép, điều bắt buộc, người... -
Impeller chamber
buồng bánh cánh quạt, -
Impeller channel
kênh bánh (cánh) quạt, -
Impeller clearance
khe hở ngoài cánh, khoảng hở giữa lá hướng dòngvà rôto, -
Impeller disk
đĩa bánh công tác, cánh quạt, -
Impeller eye
rãnh vào của cánh bơm, -
Impeller pump
bơm li tâm, bơm cánh quạt, máy bơm ly tâm, -
Impeller shaft
trục có cánh bơm, -
Impellerpump
bơm cánh quạt, -
Impelling power
lực đẩy, lực đẩy, -
Impend
/ im´pend /, Nội động từ: sắp xảy đến, ( + over) treo, treo lơ lửng, (nghĩa bóng) ( + over) đang... -
Impendence
Danh từ: tình trạng sắp xảy đến, tình trạng sắp xảy đến trước mắt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.