- Từ điển Anh - Việt
Equipment
Nghe phát âm/i'kwipmənt/
Thông dụng
Danh từ
Sự trang bị
Đồ trang bị, thiết bị, dụng cụ, đồ dùng cần thiết (cho một cuộc đi, cho một nhà máy...)
- electrical equipment
- thiết bị điện
- control equipment
- thiết bị điều khiển
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) những phương tiện vận tải (khác với các loại tài sản khác trong ngành vận tải)
Chuyên ngành
Đấu thầu
Thiết bị
- Thiết bị là một loại hàng hoá, là đối tượng mua đối với đấu thầu mua sắm hàng hoá, là yêu cầu phải có đối với nhà thầu để thực hiện gói thầu xây lắp (Construction equipment)
|
Xây dựng
Thiết bị của nhà thầu
Cơ - Điện tử
đồ trang bị, thiết bị, sự trang bị
Kỹ thuật chung
bộ dụng cụ
- piece of mechanical equipment
- bộ dụng cụ cơ giới
dụng cụ
- alignment equipment
- dụng cụ đặt đúng điểm
- auxiliary equipment
- dụng cụ hỗ trợ
- boom equipment
- dụng cụ mắc dây
- code practice equipment
- dụng cụ mã hóa
- cording equipment
- dụng cụ mắc dây
- crypto equipment
- dụng cụ mật mã
- Data Communication Equipment (DCE)
- dụng cụ liên lạc dữ liệu
- draft equipment
- dụng cụ vẽ
- electric equipment
- dụng cụ điện
- electrical equipment
- dụng cụ điện
- explosion-proof equipment
- dụng cụ chịu lửa
- explosion-proof equipment
- dụng cụ phòng nổ
- field measurement equipment
- dụng cụ đo trường
- indexing equipment
- dụng cụ chia số
- indexing equipment
- dụng cụ đánh chỉ số
- line equipment
- dụng cụ mắc dây
- motorized shop equipment
- dụng cụ xưởng
- piece of mechanical equipment
- bộ dụng cụ cơ giới
- power equipment
- dụng cụ phát điện
- remote control equipment
- dụng cụ điều khiển từ xa
- remote control equipment
- dụng cụ viễn khiển
- test equipment
- dụng cụ hiệu chỉnh
- test equipment
- dụng cụ kiểm tra
- testing equipment
- dụng cụ thí nghiệm
- testing equipment
- dụng cụ thử nghiệm
- thread checking equipment
- dụng cụ kiểm tra ren
- vulcanizing equipment
- dụng cụ lưu hóa
- vulcanizing equipment
- dụng cụ vá vỏ xe
phụ tùng
- measuring equipment accessories
- phụ tùng đo
- optional equipment
- phụ tùng lựa chọn
- standard equipment
- phụ tùng thông thường
- standard equipment
- phụ tùng tiêu chuẩn
thiết bị
Giải thích VN: Bất kỳ bộ phận phần cứng hoặc bộ phận ngoại vi nào của hệ thống máy (như) máy in, modem, màn hình, con chuột chẳng hạn có thể thu nhận hoặc phát ra dữ liệu. Một số thiết bị đòi hỏi phải có phần mềm đặc biệt thích hợp, gọi là các driver thiết bị.
- absorption refrigeration equipment
- thiết bị lạnh hấp thụ
- acid recovery equipment
- thiết bị thu hồi axit
- acid treating equipment
- thiết bị xử lý axit
- ACRE (automaticcall recorder equipment)
- thiết bị ghi tự động các cuộc gọi
- adaptation equipment
- thiết bị giao tiếp
- additional equipment
- thiết bị phụ
- ADPE (automaticdata processing equipment)
- thiết bị xử lý dữ liệu tự động
- agricultural equipment
- thiết bị nông nghiệp
- air circulating equipment
- thiết bị tuần hoàn gió
- air circulating equipment
- thiết bị tuần hoàn không khí
- air circulating equipment
- thiết bị tuần không khí
- air cycle refrigeration equipment
- thiết bị lạnh chu khí
- air diffusion equipment
- thiết bị khuếch tán không khí
- air distribution equipment
- thiết bị phân phối không khí
- air filtering equipment
- thiết bị lọc không khí
- air handing equipment
- thiết bị xử lý không khí
- air handling equipment
- thiết bị xử lý không khí
- air painting equipment
- thiết bị phun sơn
- air processing equipment
- thiết bị xử lý không khí
- air-cleaning equipment
- thiết bị làm sạch gió
- air-filtering equipment
- thiết bị lọc không khí
- aircraft equipment
- thiết bị máy bay
- ammonia refrigerant equipment
- thiết bị lạnh amoniac
- ammonia refrigerant equipment [machinery]
- thiết bị lạnh amoniac
- analog processing equipment
- thiết bị xử lý analog
- analog processing equipment
- thiết bị xử lý tương tự
- ancillary equipment
- thiết bị bổ sung
- ancillary equipment
- thiệt bị bổ sung
- ancillary equipment
- thiết bị ngoại vi
- angular drilling equipment
- thiết bị khoan xiên
- answering equipment
- thiết bị đáp
- answering equipment
- thiết bị trả lời
- antideflagrating equipment
- thiết bị chống bốc cháy
- antideflagrating equipment
- thiết bị phòng nổ
- application equipment
- thiết bị dùng để nhét
- application equipment
- thiết bị dùng để nhồi
- application equipment
- thiết bị dùng để trét...
- Approvals Committee for Terminal Equipment (ACTE)
- hội đồng phê chuẩn thiết bị đầu cuối
- arc welding equipment
- thiết bị hàn hồ quang
- ATE (automatictest equipment)
- thiết bị kiểm tra tự động
- ATE Automatic Test Equipment
- thiết bị kiểm tra tự động
- ATM Terminating Equipment (SONET) (ATE)
- Thiết bị kết cuối ATM
- atmospheric heat transfer equipment
- thiết bị trao đổi nhiệt không khí
- audio-visual equipment
- thiết bị nghe nhìn
- Authorization and Call Routing Equipment (ACRE)
- thiết bị định tuyến cuộc gọi và ủy quyền
- Automated Catalogue of Computer Equipment & Software System (ACCESS)
- liệt kê thiết bị máy tính và phần mềm
- automated equipment
- thiết bị tự động hóa
- automatic auxiliary equipment
- thiết bị phụ tự động
- automatic computing equipment
- thiết bị tính toán tự động
- automatic data processing equipment (ADPE)
- thiết bị xử lý dữ liệu tự động
- automatic equipment
- thiết bị tự động
- automatic monitoring equipment
- thiết bị kiểm soát tự động
- automatic switching-in of standby equipment
- thiết bị tự động đóng dự trữ
- Automatic Test Equipment (ATE)
- thiết bị đo thử tự động
- automatic transfer equipment
- thiết bị truyền (tải) tự động
- Automatic Transmission Measuring Equipment (ATME)
- thiết bị đo thử truyền dẫn tự động
- auxiliary building equipment
- thiết bị phụ
- auxiliary equipment
- thiết bị bổ sung
- auxiliary equipment
- thiết bị hỗ trợ
- auxiliary equipment of boiler unit
- thiết bị phụ của trạm nồi hơi
- Basic Automatic Checkout Equipment (BACE)
- thiết bị kiểm tra tự động cơ bản
- basic equipment
- thiết bị cơ bản
- Basic Rate Interface Transmission Equipment (BRITE)
- thiết bị truyền dẫn của giao diện tốc độ cơ bản
- Beacon Antenna Equipment (BAE)
- thiết bị anten (làm) chuẩn
- Below Ground Electronic Equipment Enclosures (BGEEE)
- nhà để thiết bị điện tử ngầm dưới đất
- bituminous mixing equipment
- thiết bị trộn bitum
- blasting equipment
- thiết bị nổ
- block equipment
- thiết bị đóng đường
- book-keeping equipment
- thiết bị kế toán
- bore checking equipment
- thiết bị kiểm tra lỗ
- boring equipment
- thiết bị khoan
- bottle chilling equipment
- thiết bị làm lạnh chai
- brick and tile making equipment
- thiết bị làm gạch ngói
- brick making equipment
- thiết bị làm gạch
- Broadband Terminal Equipment (B-ISDN) (B-TE)
- Thiết bị đầu cuối băng rộng (B-ISDN)
- builder's equipment
- thiết bị xây dựng
- building equipment
- thiết bị trong nhà
- building equipment
- thiết bị xây dựng
- built-in test equipment
- thiết bị thử lắp sẵn trong
- calibration equipment
- thiết bị lấy mẫu
- call barring equipment
- thiết bị chặn cuộc gọi
- Call Information Logging Equipment (CILE)
- thiết bị thông tin ghi chép cuộc gọi
- cam-measuring equipment
- thiết bị đo cam
- card-operated equipment
- thiết bị vận hành thẻ
- cargo compartment equipment
- thiết bị khoang chở hàng
- carrier terminal equipment (CTE)
- thiết bị đầu cuối sóng mang
- ceiling-hung equipment
- thiết bị giấu ở trần
- ceiling-hung equipment
- thiết bị treo ở trần
- cement injection equipment
- thiết bị phụt xi măng
- central charging equipment
- thiết bị nạp trung tâm
- ceramic product equipment
- thiết bị sản xuất đồ gốm
- channel equipment
- thiết bị truyền kênh
- channel equipment-CE
- thiết bị kênh-EC
- channel multiplexing equipment
- thiết bị ghép nối kênh
- Channel Translation Equipment (CTE)
- thiết bị dịch kênh
- charging equipment
- thiết bị nạp
- charging equipment
- thiết bị nạp điện
- charging of equipment
- thiết bị nạp liệu
- chemical equipment
- thiết bị hóa học
- chilling equipment
- thiết bị lạnh
- Circuit Multiplication Equipment (CME)
- thiết bị nhận kênh
- clarification equipment
- thiết bị làm trong nước
- classifying equipment
- thiết bị phân loại
- clay winning equipment
- thiết bị lấy đất sét
- coarse grinding equipment
- thiết bị nghiền thô
- coated macadam mixing equipment
- thiết bị trộn đá dăm với bitum
- code equipment
- thiết bị mã
- coke cooling equipment
- thiết bị làm nguội than cốc
- coke crushing equipment
- thiết bị đập than cốc
- combined cooling-heating equipment
- thiết bị nóng lạnh kết hợp
- Commercial Original Equipment Manufacturer (COEM)
- nhà sản xuất thiết bị thương phẩm gốc
- commercial refrigeration equipment
- thiết bị lạnh thương mại
- commercial refrigeration equipment [machinery]
- thiết bị lạnh thương nghiệp
- common control equipment
- thiết bị điều khiển chung
- common equipment
- thiết bị chung
- Common Logic Equipment (CLE)
- Thiết bị Logic chung
- Common Traffic Terminal Equipment (CCTE)
- thiết bị đầu cuối lưu lượng chung
- communication equipment
- thiết bị truyền thông
- communications and control equipment
- thiết bị điều khiển và truyền thông
- Communications Interface Equipment (CIE)
- thiết bị giao diện truyền thông
- compacting equipment
- thiết bị đầm
- compaction equipment
- thiết bị đầm nén
- complex testing of equipment
- sự thử tổ hợp thiết bị
- compressed air equipment
- thiết bị dùng khí nén
- compressed air equipment
- thiết bị khí nén
- compression equipment
- thiết bị thí nghiệm nén
- concrete fabrication equipment
- thiết bị chế tạo bê tông
- concrete handling equipment
- thiết bị gia công bê tông
- concrete road construction equipment
- thiết bị xây dựng đường bê tông
- concrete testing equipment
- thiết bị thí nghiệm bê tông
- concreting equipment
- thiết bị đổ bê tông
- constructional equipment
- thiết bị thi công
- consumer electronic equipment
- thiết bị điện tử dân dụng
- continuous bituminous mixing equipment
- thiết bị trộn bitum liên tục
- continuously working equipment
- thiết bị làm việc liên tục
- Contractor's Equipment
- thiết bị của nhà thầu
- Contractor's Equipment, Conditions of Hire
- điều kiện thuê thiết bị của nhà thầu
- Contractor's Equipment, insurance of
- bảo hiểm thiết bị của nhà thầu
- Contractor's Equipment, removal of
- di chuyển thiết bị của nhà thầu
- Contractor's Equipment, Transport of
- vận chuyển thiết bị của nhà thầu
- control and indicating equipment
- thiết bị kiểm tra và chỉ báo
- Control and indicating equipment (CIE)
- thiết bị giám sát và chỉ báo
- control and measuring equipment
- thiết bị đo kiểm tra
- control equipment
- thiết bị điều khiển
- control system equipment
- thiết bị hệ thống điều khiển
- conventional equipment
- thiết bị quy ước
- conventional equipment
- thiết bị thông thường
- cooling equipment
- thiết bị lạnh
- crushing and screening equipment
- thiết bị nghiền sàng
- crushing equipment
- thiết bị đập vỡ
- crushing equipment
- thiết bị nghiền
- crushing-and-grinding equipment
- thiết bị đập và nghiền
- cryogenic equipment
- thiết bị cryo
- CTE (carrierterminal equipment)
- thiết bị đầu cuối sóng mang
- Customer Equipment (CEQ)
- thiết bị khách hàng
- Customer Network Access Equipment (CNAE)
- thiết bị truy nhập mạng khách hàng
- Customer Premise Equipment (CPE)
- thiết bị thuộc nhà riêng thuê bao
- customer station equipment
- thiết bị trạm khách hàng
- Data Acquisition Equipment (DAE)
- thiết bị thu nhận dữ liệu
- data channel equipment
- thiết bị kênh dữ liệu
- Data Circuit - Terminating Equipment (DCTE)
- thiết bị kết cuối kênh số liệu
- Data Circuit - terminating Equipment Ready (DCER)
- thiết bị kết cuối kênh dữ liệu sẵn sàng
- data circuit terminating equipment
- thiết bị cuối mạch dữ liệu
- data circuit terminating equipment (DCE)
- thiết bị gánh cuối mạch dữ liệu
- data circuit terminating equipment (DCE)
- thiết bị kết thúc mạch dữ liệu
- data communication equipment
- thiết bị truyền dữ liệu
- data communication equipment (DOE)
- thiết bị truyền thông dữ liệu
- Data Communications Equipment (DCE)
- thiết bị thông tin số liệu
- Data Communications Equipment (DCE)
- Thiết Bị Truyền Thông Dữ Liệu-DCE
- Data Handling Equipment (DHE)
- thiết bị xử lý dữ liệu
- data originating equipment
- thiết bị phát dữ liệu
- Data Processing Environment/Equipment (DPE)
- Môi trường/Thiết bị xử lý dữ liệu
- Data Subscriber Terminal Equipment (DSTE)
- thiết bị đầu cuối của thuê bao số liệu
- Data Switching Equipment (DSE)
- thiết bị chuyển mạch số liệu
- Data Terminal Equipment (DTE)
- thiết bị đầu cuối dữ liệu
- data terminal equipment (DTE)
- Thiết bị Đầu cuối Dữ liệu (DTE)
- Data Terminal Equipment (DTE)
- thiết bị đầu cuối số liệu
- Data Terminating Equipment (DTE)
- thiết bị kết cuối dữ liệu
- data transmission equipment
- thiết bị truyền dữ liệu
- DCE (datacircuit terminating equipment)
- thiết bị gánh cuối mạch dữ liệu
- DCE (datacircuit terminating equipment)
- thiết bị truyền thông mạch dữ liệu
- DCE (DataCircuit Termination Equipment)
- thiết bị kết thúc mạch dữ liệu
- DCE [[]] (datacommunication terminating equipment [[]])
- thiết bị gánh cuối truyền thông dữ liệu
- deep-hole drilling equipment
- thiết bị khoan lỗ sâu
- Defective Equipment Replacement Program (DERP)
- chương trình thay thế trang thiết bị khuyết tật
- defrost equipment
- thiết bị phá băng
- dehumidifying equipment
- thiết bị hút ẩm
- dehydrating equipment
- thiết bị hút nước
- derotation equipment
- thiết bị chỉnh lưu
- derotation equipment
- thiết bị nắn điện
- desanding equipment
- thiết bị lọc cát
- Digital Cellular Equipment (DCE)
- thiết bị mạng tế bào số
- digital circuit multiplicating equipment
- thiết bị nhân mạch số
- Digital Circuit Multiplication Equipment (DCME)
- thiết bị nhân mạch số
- digital equipment
- thiết bị bằng digital
- digital equipment
- thiết bị bằng số
- Digital Equipment
- thiết bị số
- Digital Equipment Computer Users Society (DECUS)
- hiệp hội người dùng máy tính thiết bị số
- Digital Equipment Corporation (DEC)
- công ty thiết bị số
- digital switching equipment
- thiết bị chuyển mạch số
- Direction Finding Equipment (DFE)
- thiết bị tìm hướng
- distance measuring equipment
- thiết bị đo cự ly
- distance measuring equipment
- thiết bị đo khoảng cách
- distance measuring equipment
- thiết bị đo từ xa
- Distance Measuring Equipment (DME)
- thiết bị đo khoảng cách
- distillation equipment
- thiết bị chưng cất
- Document Handling Equipment (DHE)
- thiết bị xử lý tư liệu
- dredging equipment
- thiết bị hút bùn
- dressing equipment
- thiết bị nắn sửa
- drying equipment
- thiết bị sấy
- dust collection equipment
- thiết bị hút bụi
- dwelling equipment
- thiết bị nhà ở
- earth and rock hauling equipment
- thiết bị vận chuyển đất đá đào
- earthed charging equipment
- thiết bị nạp tiếp đất
- earthmoving equipment
- thiết bị làm đất
- Echo Cancellation Equipment (ECE)
- thiết bị triệt tiếng vọng
- electric equipment control board
- bảng điều khiển thiết bị điện
- electric workshop equipment
- thiết bị điện ở xưởng
- electrical equipment
- thiết bị điện
- electrical equipment manufacturing company
- công ty chế tạo thiết bị điện
- electrical equipment of building
- thiết bị điện trong khu nhà
- electrical equipment protection
- bảo vệ thiết bị điện
- electrical equipment test
- thử nghiệm thiết bị điện
- electro-mechanical equipment
- thiết bị điện cơ
- Electronic Data Processing EquiPment (EDPE)
- thiết bị xử lý dữ liệu điện tử
- Electronic Data-Gathering Equipment (EDGE)
- thiết bị thu gom dữ liệu điện tử
- Electronic System Test Equipment (ESTA)
- thiết bị đo thử hệ thống điện tử
- energetic equipment
- thiết bị năng lượng
- equipment bay
- ngăn ở thiết bị
- equipment bay
- ống thiết bị
- equipment centre
- trung tâm thiết bị
- equipment check bit
- bit kiểm tra thiết bị
- equipment compatibility
- tính tương thích thiết bị
- equipment delivery
- sự cung cấp thiết bị
- equipment disabled
- thiết bị trung hòa
- Equipment Engineering (ETSITechnical Committee) (EE)
- Kỹ thuật thiết kế thiết bị (Ủy ban Kỹ thuật ETSI)
- equipment fail
- sai sót thiết bị
- equipment failure
- lỗi thiết bị
- equipment failure
- sự cố thiết bị
- equipment failure
- sự hỏng thiết bị
- equipment fault
- lỗi thiết bị
- equipment floor
- mâm thiết bị
- equipment for opening and closing locks
- thiết bị đóng mở cửa âu
- equipment for the distribution of concrete
- thiết bị phân phối bêtông
- equipment for the fabrication of calcined gypsum
- thiết bị sản xuất thạch cao nung
- equipment ground
- thiết bị tiếp đất (điện)
- Equipment Identity Register (EIR)
- bộ ghi nhận dạng thiết bị
- equipment initiated interrupt
- sự gián đoạn do thiết bị
- equipment insurance
- bảo hiểm thiết bị
- equipment layer
- tầng thiết bị
- equipment maintenance
- sự bảo dưỡng thiết bị
- Equipment Maintenance Requirements List (EMRL)
- danh mục các yêu cầu bảo dưỡng thiết bị
- equipment malfunction
- sự hư hỏng thiết bị
- equipment manufacturer
- nhà sản xuất thiết bị
- Equipment Manufacturer's Code (EMC)
- mã của nhà chế tạo thiết bị
- equipment operator
- người vận hành thiết bị
- equipment package
- nguyên gói thiết bị
- equipment performance log
- sổ ghi trạng thái thiết bị
- equipment rack
- khung thiết bị
- equipment rack
- giá đỡ thiết bị
- equipment rental
- tiền thuê thiết bị
- equipment rental rate
- bảng giá thuê thiết bị
- equipment rental rate
- giá thuê thiết bị
- equipment renting
- sự cho thuê thiết bị
- equipment repair
- sửa chữa thiết bị
- equipment reserve
- dự trữ thiết bị
- Equipment Serial Number (ESN)
- số xê - ri thiết bị
- Equipment Set, device
- bộ thiết bị
- equipment signature
- chữ ký của thiết bị
- equipment under test
- thiết bị đang kiểm tra
- Equipment Under Test (EUT)
- thiết bị đang trong quá trình đo thử
- equipment unit
- đơn vị thiết bị
- equipment yard
- bãi chứa thiết bị
- Equipment, Contractor's
- thiết bị của nhà thầu
- Equipment-to-Equipment Interface (EEI)
- giao diện thiết bị với thiết bị
- erection equipment
- thiết bị lắp ráp
- erection equipment
- thiết bị xây lắp
- Error Detection and Correction Equipment (EDCE)
- thiết bị phát hiện và sửa lỗi
- European Association of Manufactures of Business Machines and Data Processing Equipment
- Hiệp hội châu Âu của những nhà sản xuất thiết bị văn phòng và xử lý số liệu
- European Videoconferencing Equipment (EVE)
- Thiết bị hội nghị video châu Âu
- EUT (equipmentunder test)
- thiết bị đang kiểm tra
- evaporative cooling equipment
- thiết bị làm lạnh bay hơi
- evaporative cooling equipment
- thiết bị làm mát bay hơi
- excavating equipment
- thiết bị đào đất
- Exchange Terminating Equipment (ETE)
- thiết bị kết cuối tổng đài
- existing equipment
- thiết bị có sẵn
- expendable equipment
- thiết bị mở rộng được
- experimental equipment
- thiết bị thí nghiệm
- Facility and Equipment Planning System (FEPS)
- hệ thống quy hoạch công cụ và thiết bị
- FCNE (flightcontrol and navigational equipment)
- thiết bị dẫn đường và điều khiển bay
- fiber optics equipment
- thiết bị sợi quang
- fiber optics equipment
- thiết bị sợi quang học
- fibre optics equipment
- thiết bị sợi quang
- fibre optics equipment
- thiết bị sợi quang học
- fine grinding equipment
- thiết bị nghiền mịn
- fire alarm equipment (firealarm device)
- thiết bị báo động cháy
- fire extinguishing equipment
- thiết bị chữa cháy
- fire extinguishing equipment
- thiết bị dập tắt lửa
- fire protection equipment
- thiết bị bảo vệ chống cháy
- fire-extinguishing equipment
- thiết bị chống cháy
- fire-fighting equipment
- thiết bị chống cháy
- first attack equipment (fire)
- thiết bị dập lửa đầu tiên
- fixed equipment
- thiết bị điện cố định
- fixed equipment
- thiết bị cố định
- flight control and navigational equipment (FCNE)
- thiết bị dẫn đường và điều khiển bay
- floating equipment
- thiết bị nổi
- flow freezing equipment
- thiết bị kết đông tầng sôi
- foundation work equipment
- thiết bị thi công móng
- foundation work equipment
- thiết bị xây móng
- foundry equipment
- thiết bị đúc
- Frame Relay Terminal Equipment (FRTE)
- Thiết bị đầu cuối của Frame Relay
- frame-relay switching equipment (FRSE)
- thiết bị chuyển mạch chuyển tiếp khung
- frame-relay terminal equipment (FRTE)
- thiết bị đầu cuối chuyển tiếp khung
- freeze-drying equipment
- thiết bị sấy đông
- freeze-drying equipment
- thiết bị sấy thăng hoa
- freezing equipment
- thiết bị kết đông
- freon refrigerant equipment
- thiết bị lạnh freon
- freon refrigerant equipment
- trang thiết bị lạnh freon
- FRSE (frame-relay switching equipment)
- thiết bị chuyển mạch
- FRTE (frame-relay terminal equipment)
- thiết bị đầu cuối chuyển tiếp khung
- gap-bridging equipment
- thiết bị dự trữ
- gap-bridging equipment
- thiết bị thay thế
- garbage handling equipment
- thiết bị dọn rác (trong nhà)
- gate operating equipment
- thiết bị thao tác cửa van
- geodetic equipment
- thiết bị trắc địa
- geophysics equipment
- thiết bị địa cầu
- glass industry equipment
- thiết bị công nghiệp thủy tinh
- glass making equipment
- thiết bị làm thủy tinh
- governor equipment
- thiết bị điều khiển
- governor equipment
- thiết bị vận hành
- gravel equipment
- thiết bị sản xuất sỏi
- greasing equipment
- thiết bị tra dầu mỡ
- grinding equipment
- thiết bị nghiền
- grinding equipment
- thiết bị nghiền đá
- grinding wheel dressing equipment
- thiết bị sửa đá mài
- Ground Communication Equipment (GCE)
- thiết bị thông tin mặt đất
- grounding of electric equipment
- sự nối đất thiết bị điện
- grouting equipment
- thiết bị để bơm vữa
- grouting equipment
- thiết bị phun vữa
- handling equipment
- thiết bị lao lắp cầu
- hauling equipment
- thiết bị vận chuyển
- heat exchange equipment
- thiết bị trao đổi nhiệt
- heat transfer equipment
- thiết bị trao đổi nhiệt
- heat-transfer equipment
- thiết bị trao đổi nhiệt
- heating equipment
- hệ thống thiết bị nhiệt
- heavy duty construction equipment
- thiết bị thi công nặng
- high capacity refrigerating equipment
- thiết bị lạnh công suất lớn
- high performance equipment
- thiết bị thao tác nhanh
- high-end equipment
- thiết bị đầu trên
- high-side equipment
- thiết bị phía cao áp
- high-voltage equipment
- thiết bị điện áp cao
- high-voltage testing equipment
- thiết bị thử cao áp
- high-voltage testing equipment
- thiết bị thử điện cao áp
- hire charge equipment rental
- chi phí thuê thiết bị
- home cooling equipment
- thiết bị lạnh gia dụng
- home cooling equipment
- thiết bị lạnh ngia đình
- home freezing equipment
- thiết bị kết đông gia đình
- home freezing equipment
- thiết bị kết đông gia dụng
- hot bituminous mixing equipment
- thiết bị trộn bitum nóng
- hybrid equipment
- thiết bị ghép
- hydraulic equipment
- thiết bị thủy lực
- hydraulic piling equipment
- thiết bị thủy lực đồng cọc
- hydraulic refuse bin lifting equipment
- thiết bị nâng thùng rác kiểu thủy lực
- hydro-electric equipment
- thiết bị thủy điện
- ice storage equipment
- thiết bị bảo quản (nước) đá
- ice storage equipment
- thiết bị bảo quản đá
- ice-making equipment
- thiết bị làm (nước) đá
- ice-making equipment
- thiết bị làm đá
- identification equipment
- thiết bị nhận dạng
- In-Station Echo Canceller Test Equipment (ISET)
- thiết bị đo kiểm bộ triệt tiếng vọng tại trạm
- indicating equipment
- thiết bị chỉ báo
- industrial cooling equipment
- thiết bị lạnh công nghiệp
- industrial electronic equipment
- thiết bị điện tử công nghiệp
- injection equipment
- thiết bị phun
- input equipment
- thiết bị vào
- inspection of equipment
- sự kiểm tra thiết bị
- installing of equipment of proprietor
- công tác lắp thiết bị chủ yếu
- integrated word processing equipment
- thiêt bị xử lý từ tích hợp
- Intelligent Peripheral Equipment Model (Nortel) (IPEM)
- Mẫu thiết bị ngoại vi thông minh (Nortel)
- interception equipment
- thiết bị nghe chặn
- interception equipment
- thiết bị xem chặn
- interconnecting equipment
- thiết bị kết nối
- interconnecting equipment
- thiết bị nối
- interface equipment
- thiết bị giao diện
- intermediate equipment
- thiết bị trung gian
- intermittently mixing equipment bituminous mixture
- thiết bị trộn bitum từng mẻ
- intermittently working equipment
- thiết bị làm không liên tục
- International Mobile Equipment Identity (IMEI)
- danh tính thiết bị di động quốc tế
- kitchen equipment
- thiết bị nhà bếp
- laboratory equipment
- thiết bị phòng thí nghiệm
- land transport refrigerating equipment
- thiết bị vận tải lạnh trên bộ
- large tonnage refrigerating equipment
- thiết bị lạnh công suất lớn
- Launch Equipment Test Facility (LETF)
- phương tiện thử nghiệm thiết bị phóng
- leak detection equipment
- thiết bị dò (ga)
- leak detection equipment
- thiết bị dò (gas)
- let an equipment
- thuê thiết bị
- life saving equipment
- thiết bị cứu sinh
- lifting equipment
- thiết bị nâng
- Light-guide Cable Interconnection Equipment (LCIE)
- thiết bị đấu nối cáp dẫn quang
- lighting equipment
- thiết bị chiếu sáng
- Line Card Service and Equipment (LCSE)
- dịch vụ và thiết bị cạc đường dây
- line equipment
- thiết bị đường dây
- Line Terminating Entity/Equipment (LTE)
- Thực thể/Thiết bị kết cuối đường dây
- line-terminating equipment
- thiết bị cuối đường truyền
- liquefying equipment
- thiết bị làm hóa lỏng
- liquid cooling equipment
- thiết bị làm lạnh chất lỏng
- load cell weighing equipment
- thiết bị cân phối liệu và ghi
- loading equipment
- thiết bị chất tải
- loading equipment
- trọng tải của thiết bị
- logging equipment
- thiết bị khai thác rừng
- low-voltage frost heave prevention equipment
- thiết bị chống đóng băng điện áp thấp
- low-voltage heave prevention equipment
- thiết bị chống điện áp thấp
- magnetic drum receiving equipment
- thiết bị thu kiểu trống từ
- Maintenance Entities (TMN) or Mobile Equipment (ME)
- Các cơ cấu bảo dưỡng (TMN) hoặc thiết bị di động
- maintenance of equipment
- sự khai thác thiết bị
- marine refrigeration equipment
- thiết bị lạnh hàng hải
- marine refrigeration equipment
- thiết bị lạnh trên tàu thủy
- mechanical handling equipment
- thiết bị vận chuyển khí
- mechanical refrigerating equipment
- thiết bị lạnh kiểu cơ
- mechanical refrigerating equipment
- thiết bị lạnh kiểu cơ (học)
- metering equipment
- thiết bị đo
- mining equipment
- thiết bị mỏ
- mixing equipment
- thiết bị trộn
- mobile distress equipment
- thiết bị khẩn cấp di động
- mobile equipment
- thiết bị di động
- mobile system equipment
- thiết bị hệ thống di động
- Modular Automatic Test Equipment (MATE)
- thiết bị đo thử tự động có kết cấu khối
- monitoring equipment
- thiết bị điều khiển
- multi-channel equipment
- thiết bị nhiều đường kênh
- multi-purpose equipment
- thiết bị đa năng
- multiplex equipment
- thiết bị ghép nối
- multiplex terminal equipment
- thiết bị đầu cuối ghép nối
- MultiPurpose Payload Support Equipment (MPPSE)
- thiết bị hỗ trợ trường tải đa mục tiêu
- Network channel terminating Equipment (NCTE)
- thiết bị kết nối cuối kênh của mạng
- Network Equipment Billing System (NEBS)
- hệ thống tính cước thiết bị mạng
- Network Equipment Build Standard (NEBS)
- Tiêu chuẩn xây dựng thiết bị mạng (tiêu chuẩn của Mỹ)
- Network Technical Equipment Centre (NTEC)
- trung tâm thiết bị kỹ thuật mạng
- Network Terminating Equipment (NTE)
- thiết bị kết cuối mạng
- non-expendable equipment
- thiết bị lâu bền
- nonstandard equipment
- thiết bị phi tiêu chuẩn
- nonstandard refrigerating equipment
- thiết bị lạnh phi tiêu chuẩn
- Norwegian Board for Testing and Approval of Electrical Equipment (NEMKO)
- Cơ quan kiểm chuẩn thiết bị điện Na uy
- OEM (originalequipment manufacturer)
- nhà sản xuất thiết bị gốc
- OEM (originalequipment manufacturer)
- hãng chế tạo thiết bị gốc
- office copying equipment
- thiết bị sao chép văn phòng
- office equipment
- thiết bị văn phòng
- oil equipment
- thiết bị dầu mỏ
- oil Industry equipment
- thiết bị công nghiệp dầu
- oil spill combattinh equipment
- thiết bị khắc phục tràn dầu
- oil treatment equipment
- thiết bị xử lý dầu
- oil-drilling equipment
- thiết bị khoan dầu
- oil-extraction equipment
- thiết bị khai thác dầu
- open-air equipment
- thiết bị ngoài trời
- optional equipment
- thiết bị tùy chọn
- optional equipment
- trang thiết bị chọn thêm
- original equipment
- thiết bị gốc
- original equipment manufacturer
- nhà chế tạo thiết bị gốc
- original equipment manufacturer (EOM)
- nhà sản xuất thiết bị gốc
- Original Equipment Manufacturer (OEM)
- nhà chế tạo thiết bị gốc
- original equipment manufacturer (OEM)
- nhà sản xuất thiết bị gốc
- original equipment manufacturer-EOM
- hãng chế tạo thiết bị gốc
- Other Common carrier channel Equipment (OCE)
- Thiết bị kênh của OCC
- output equipment
- thiết bị đầu ra
- output equipment
- thiết bị xuất
- overall checkout equipment
- thiết bị kiểm tra tổng quát
- packaged air-conditioning equipment
- thiết bị điều hòa không khí (nguyên cụm)
- packaged refrigeration equipment
- thiết bị làm lạnh nguyên cụm
- packaged refrigeration equipment
- thiết bị làm lạnh nguyên cụm (package)
- Packet Circuit Multiplication Equipment (PCME)
- thiết bị nhân mạch gói
- Packet Transport Equipment (PTE)
- thiết bị chuyển tải gói
- Path Terminating Entity/Equipment (PTE)
- thực thể/thiết bị kết cuối đường truyền
- PEM (Peripheralequipment manufacturer)
- nhà sản xuất thiết bị ngoại vi
- peripheral equipment
- thiết bị ngoại biên
- Peripheral Equipment (PE)
- thiết bị ngoại vi
- peripheral equipment manufacturer (PEM)
- nhà sản xuất thiết bị ngoại vi
- permanent well completion equipment
- thiết bị hoàn thành giếng khoan
- photographic laboratory equipment
- thiết bị chụp ảnh (phòng) thí nghiệm
- piezometric equipment
- thiết bị đo áp
- pile-driving equipment
- thiết bị đóng cọc
- plate-type cooling equipment
- thiết bị làm lạnh kiểu tấm
- platform equipment
- thiết bị dàn khoan
- plesiochronous transmission equipment
- thiết bị truyền đa thời
- pneumatic equipment
- thiết bị khí nén
- polymerization equipment
- thiết bị trùng hợp
- port equipment
- thiết bị cảng
- portable electrical equipment
- thiết bị điện mang xách được
- portable equipment
- thiết bị xách tay
- Power Equipment Racks (PER)
- các giá thiết bị nguồn
- power supply equipment
- thiết bị cung cấp năng lượng
- Precise Range and Rate Equipment (PRARE)
- thiết bị đo tốc độ và cự ly chính xác
- pressure equipment
- thiết bị chịu áp lực (kỹ thuật lăn sâu)
- pressure measuring equipment
- thiết bị đo áp suất
- pressure-producing equipment
- thiết bị áp lực
- process control equipment
- thiết bị điều khiển tiến trình
- process equipment unit
- cụm thiết bị công nghệ
- processing equipment
- thiết bị công nghệ
- processing equipment
- thiết bị xử lý
- protection equipment
- thiết bị bảo vệ
- protection equipment
- thiết bị phòng hộ
- Protocol Converter for Non-SNA Equipment (PCNE)
- Bộ chuyển đổi giao thức cho các thiết bị không phải SNA
- public sanitation equipment
- thiết bị vệ sinh công cộng
- pulverizing equipment
- thiết bị nghiền
- pulverizing equipment
- thiết bị tán
- quick removal equipment
- thiết bị sửa chữa nhanh
- Radio and Telecommunication Terminal Equipment (RTTE)
- thiết bị đầu cuối vô tuyến và viễn thông
- Radio Equipment and Systems (RES)
- thiết bị và các hệ thống vô tuyến
- rail-way yard equipment
- thiết bị của ga dồn tàu
- receive-only equipment
- thiết bị chỉ nhận
- reclaiming equipment
- thiết bị thu hồi
- recondensing equipment
- thiết bị tái ngưng tụ
- Recorded Information Distribution Equipment (RIDE)
- thiết bị phân bố thông tin ghi được
- Reference Terminal Equipment (RTE)
- thiết bị đầu cuối chuẩn
- refrigerant charging device (equipment)
- thiết bị (dàn, bộ) nạp môi chất lạnh
- refrigerant charging equipment
- thiết bị nạp môi chất lạnh
- refrigerating equipment
- thiết bị làm lạnh
- refrigerating equipment wear
- mài mòn thiết bị lạnh
- refrigerating equipment wear
- sự mài mòn thiết bị lạnh
- reinforcing steel tensioning equipment
- thiết bị căng cốt thép
- related equipment
- thiết bị liên quan
- remote control of equipment
- điều khiển từ xa thiết bị
- Remote Equipment Module (REM)
- môđun thiết bị đầu xa
- Remote Peripheral Equipment (RPE)
- thiết bị ngoại vi đặt xa
- Remote Subscriber Line Equipment (RSLE)
- thiết bị đường dây thuê bao đặt xa
- Remote Terminal Equipment (RTE)
- thiết bị đầu cuối ở xa
- Removal of Contractor's Equipment
- di chuyển thiết bị của nhà thầu
- research equipment
- thiết bị nghiên cứu
- Restoration Switching Control Equipment (RSCE)
- thiết bị điều khiển phục hồi chuyển mạch
- Restoration Switching Equipment (RSE)
- phục hồi thiết bị chuyển mạch
- retarder equipment
- thiết bị hãm ray
- ripple measuring equipment
- thiết bị đo độ gợn sóng
- road construction and maintenance equipment
- thiết bị xây dựng và bảo quản đường
- road sweeping equipment
- thiết bị quét đường
- rock fill dumping equipment
- thiết bị đổ đá
- sanitary equipment
- thiết bị vệ sinh
- second-hand equipment
- thiết bị hạ giá
- Section Terminating Equipment (STE)
- thiết bị kết cuối đoạn
- Secure terminal Equipment (STE)
- thiết bị đầu cuối an toàn
- self-contained equipment
- thiết bị độc lập
- self-contained refrigerating equipment
- thiết bị lạnh độc lập
- self-contained refrigerating equipment (machinery)
- thiết bị lạnh độc lập
- sequencing equipment
- thiết bị sắp tuần tự
- servo equipment
- thiết bị liên động
- sewer cleaning equipment
- thiết bị nạo vét cống
- shaft equipment
- thiết bị giếng mỏ
- shared logic word processing equipment
- thiết bị xử lý từ logic chia sẻ
- shared logic word processing equipment
- thiết bị xử lý từ logic dùng chung
- sheet pile driving equipment
- thiết bị đóng cọc
- sheet pile driving equipment
- thiết bị đóng cọc màn cừ
- shell-and-tube equipment
- thiết bị ống chùm
- shell-and-tube equipment
- thiết bị ống vỏ
- shoring and bracing equipment
- thiết bị chống đỡ và giằng (ở hầm mỏ)
- Side-Tone Reference Equipment (STRE)
- thiết bị tham chiếu trắc âm
- Signal Processing Network Equipment (SPNE)
- thiết bị mạng xử lý tín hiệu
- Signalling terminal Equipment (STE)
- thiết bị kết cuối báo hiệu
- simulation equipment
- thiết bị mô hình hóa
- simulation equipment
- thiết bị mô phỏng
- sinking equipment
- thiết bị đào (giếng)
- sinking equipment
- thiết bị hạ giếng chìm
- site equipment
- thiết bị trên công trường
- slag crushing equipment
- thiết bị đập xỉ
- small-storage refrigerating equipment
- thiết bị lạnh cỡ nhỏ
- small-storage refrigerating equipment
- thiết bị lạnh công suất nhỏ
- small-tonnage refrigerating equipment
- thiết bị lạnh cỡ nhỏ (công suất nhỏ)
- snow clearing equipment
- thiết bị dọn tuyết
- snubbing equipment
- thiết bị khoan áp suất
- soil sampling equipment
- thiết bị lấy mẫu đất
- solid-state equipment
- thiết bị bằng chất rắn
- SONET Lite Terminating Equipment (LTE)
- Thiết bị kết cuối Lite (của SONET)
- SONET Section Terminating Equipment (ATM) (STE)
- Thiết bị kết cuối đoạn của SONET
- sophisticated equipment
- thiết bị tinh vi
- source data collection equipment
- thiết bị thu thập dữ liệu nguồn
- special equipment
- thiết bị đặc biệt
- specialized refrigeration equipment
- thiết bị lạnh chuyên dùng
- specialized refrigeration equipment (machinery)
- thiết bị lạnh chuyên dùng
- spray-down equipment
- thiết bị phun nước (để cọ rửa)
- spraying equipment
- thiết bị phun thành bụi
- spraying equipment
- thiết bị rải
- stand-by equipment
- thiết bị phụ trợ
- standard equipment
- thiết bị tiêu chuẩn
- standard refrigerating equipment
- thiết bị lạnh tiêu chuẩn
- standby equipment
- thiết bị dự trữ
- standby switching equipment
- thiết bị chuyển mạch dự bị
- standby switching equipment
- thiết bị chuyển mạch dự trữ
- stressing equipment
- thiết bị để kéo căng
- supervisory equipment
- thiết bị giám sát
- supplementary equipment
- thiết bị phụ
- Support Equipment (TMN) or Support Entity (TMN) (SE)
- Thiết bị trợ giúp (TMN) hoặc thực thể trợ giúp (TMN)
- swimming pool equipment
- thiết bị bể bơi
- switch-over equipment
- thiết bị chuyển mạch
- switching equipment
- thiết bị chuyển mạch
- Synchronous Equipment Timing Source (SETS)
- nguồn định thời của thiết bị đồng bộ
- table-top word processing equipment
- thiết bị xử lý từ bảng
- tabulating equipment
- thiết bị lập bảng
- tar spraying equipment
- thiết bị rải nhựa đường
- TASI equipment
- thiết bị TASI
- technical design of the receiving equipment
- thiết kế kỹ thuật thiết bị thu
- Technical Original Equipment Manufacturer (TOEM)
- nhà sản xuất thiết bị kỹ thuật gốc
- Telecommunication Equipment Safety (TES)
- an toàn thiết bị viễn thông
- telephone equipment
- thiết bị điện thoại
- telerecording equipment
- thiết bị ghi từ xa
- temperature control equipment
- thiết bị khống chế nhiệt độ
- tensile test equipment
- thiết bị thử độ bền kéo
- tensile test equipment
- thiết bị thử kéo
- tensioning equipment
- thiết bị kéo căng (cốt thép ứng suất trước)
- terminal equipment
- thiết bị cuối
- Terminal Equipment (TE)
- thiết bị đầu cuối
- Terminal Equipment Identifier (TEID)
- mã nhận dạng thiết bị đầu cuối
- terminal equipment subport (TESP)
- cổng phụ thiết bị đầu cuối
- Terminal Equipment Type 1 (TE1)
- thiết bị đầu cuối kiểu 1 (có khả năng ISDN)
- Terminal Equipment Type 2 (non-ISDN) (TE2)
- thiết bị đầu cuối kiểu 2 (không có khả năng ISDN)
- Terminal Interface Equipment (TIE)
- thiết bị giao diện đầu cuối
- TESP (terminalequipment subpart)
- cổng phụ thiết bị đầu cuối
- test equipment
- thiết bị hiệu chỉnh
- testing equipment
- thiết bị thử nghiệm
- thread checking equipment
- thiết bị kiểm tra ren
- tile making equipment
- thiết bị sản xuất ngói
- time transfer equipment
- thiết bị chuyển giao thời gian
- timing equipment
- thiết bị định thời
- toothed-gear checking equipment
- thiết bị kiểm tra bánh răng
- track laying equipment
- thiết bị đặt đường sắt
- trailer for public works machinery and equipment
- rơmoóc vận chuyển máy móc và thiết bị xây dựng
- transcoding equipment
- thiết bị chuyển mã
- transmission equipment
- thiết bị truyền thông
- transport refrigeration equipment
- thiết bị lạnh vận tải
- transportable equipment
- thiết bị di chuyển được
- trial equipment
- thiết bị thử nghiệm
- triaxial shear equipment
- thiết bị (thí nghiệm) cắt ba trục
- Unified S-Band Equipment (USBE)
- Thiết bị băng S hợp nhất
- unit of equipment
- đơn vị thiết bị
- unitary refrigeration equipment
- thiết bị làm lạnh nguyên cụm
- universal equipment
- thiết bị vạn năng
- universal freezing equipment
- thiết bị kết đông đa năng
- universal freezing equipment
- thiết bị kết đông vạn năng
- universal freezing equipment
- thiết bị kết đông vạn năng (đa năng)
- User Premises Equipment Division (UPED)
- đoạn thiết bị tại gia thuê bao
- vacumm brake equipment
- thiết bị hãm chân không
- vacuum lifting equipment
- thiết bị nâng kiểu chân không
- vehicle detecting equipment
- thiết bị phát hiện xe
- ventilating equipment
- thiết bị thông gió
- vibrating equipment
- thiết bị đầm rung
- vibration-measuring equipment
- thiết bị đo rung (cơ học)
- washing equipment
- thiết bị rửa
- washing equipment
- thiết bị rửa (vật liệu)
- water-borne equipment
- thiết bị nổi
- wayside equipment
- thiết bị đặt dưới đất
- weighing equipment
- thiết bị cân
- weld (ing) deposition equipment
- thiết bị hàn đắp
- welding equipment
- thiết bị hàn
- welding table with fume extraction equipment
- bàn hàn với thiết bị hút khói
- well-logging equipment
- thiết bị carota giếng
- well-logging equipment
- thiết bị log giếng
- Wireless User Premises Equipment (TR-416) (WUPE)
- Thiết bị vô tuyến tư gia người dùng (TR-416)
- work equipment
- thiết bị làm đường
Kinh tế
đồ dùng
dụng cụ
- equipment cleaning room
- dụng cụ rửa thiết bị
- equipment washing room
- dụng cụ rửa thiết bị
- maintenance equipment
- thiết bị dụng cụ bảo dưỡng
- maintenance equipment
- thiết bị, dụng cụ, bảo dưỡng
- transportation equipment
- dụng cụ, thiết bị chuyên chở
tài sản cố định
tài sản cố định (của xí nghiệp, trừ phần nhà đất ra)
thiết bị
- accessory equipment
- thiết bị phụ (như máy chữ, bàn viết...)
- art equipment
- thiết bị nghệ thuật
- art equipment depreciation expense
- chi phí khấu hao thiết bị nghệ thuật
- automated equipment
- thiết bị tự động hóa
- automatic check out equipment
- thiết bị kiểm tra tự động
- automatic computing equipment
- thiết bị tính toán tự động
- automatic control equipment
- thiết bị kiểm soát tự động
- auxiliary equipment
- thiết bị phụ trợ
- beef killing equipment
- thiết bị giết thịt (gia súc lớn có sừng)
- blood treatment equipment
- thiết bị sử lý máu
- bulk handling equipment
- thiết bị bốc dỡ hàng rời
- business equipment
- thiết bị thương nghiệp
- canning equipment
- thiết bị đóng hộp
- capacity of equipment
- năng lực thiết bị
- capital equipment
- thiết bị cố định
- capital equipment
- thiết bị sản xuất
- capital equipment
- thiết bị vốn
- cargo handling equipment
- thiết bị bốc dỡ hàng
- cargo ship safety equipment certificate
- giấy chứng thiết bị an toàn tàu hàng
- casing cleaning equipment
- thiết bị chế biến lòng
- chilling equipment
- thiết bị làm lạnh
- cold store handling equipment
- thiết bị nâng hạ của phòng lạnh
- complete equipment
- thiết bị toàn bộ
- control and measuring equipment
- thiết bị kiểm tra và trắc nghiệm
- cost of equipment installation
- phí lắp đặt thiết bị
- dairy equipment
- thiết bị của công nghiệp sữa
- damage to equipment
- thiệt hại thiết bị
- dimensional of equipment
- quy cách thiết bị
- equipment and infrastructure
- trang thiết bị và cơ sở hạ tầng
- equipment cleaning room
- dụng cụ rửa thiết bị
- equipment cleaning room
- nhà rửa thiết bị
- equipment credit
- tín dụng thiết bị
- equipment funds
- quỹ mua sắm thiết bị
- equipment leasing
- cho thuê thiết bị
- equipment leasing
- tín dụng-cho thuê thiết bị
- equipment leasing partnership
- hội hợp doanh cho thuê thiết bị
- equipment rentals
- thu nhập tiền cho thuê thiết bị
- equipment replacement
- sự thay thế thiết bị
- equipment sterilizing unit
- thiết bị khử trùng
- equipment trust certificate
- chứng chỉ ủy thác thiết bị
- equipment trust certificate
- giấy chứng ủy thác thiết bị
- equipment utilization
- sử dụng thiết bị
- equipment washing room
- dụng cụ rửa thiết bị
- equipment washing room
- nhà rửa thiết bị
- expendable equipment
- thiết bị có tính tiêu hao
- expendable equipment
- thiết bị thông thường
- export of plant and equipment
- sự tái xuất khẩu những thiết bị máy móc đã nhập
- exportation of equipment
- xuất khẩu thiết bị
- freeze-drying equipment
- thiết bị sấy thăng hoa
- handling equipment
- thiết bị xử lý
- hide flaying equipment
- thiết bị lột da
- high-tech equipment
- thiết bị kỹ thuật cao
- ice-making equipment
- thiết bị làm lạnh băng
- idle equipment
- thiết bị bỏ không
- killing equipment
- thiết bị giết thịt gia súc
- leasing of machine and equipment
- cho thuê máy móc và thiết bị
- lifting equipment
- thiết bị nâng
- maintenance equipment
- thiết bị dụng cụ bảo dưỡng
- maintenance equipment
- thiết bị, dụng cụ, bảo dưỡng
- major equipment
- thiết bị chính
- materials handling equipment
- thiết bị vận chuyển nguyên vật liệu
- meat curing equipment
- thiết bị ướp muối thịt
- metal working equipment
- thiết bị chế biến kim thuộc
- minimum equipment regulations
- điều lệ thiết bị tối thiểu
- modern equipment
- thiết bị hiện đại hóa
- modernization of productive equipment
- hiện đại hóa thiết bị sản xuất
- non-expendable equipment
- thiết bị không tiêu hao
- office equipment
- thiết bị văn phòng
- office equipment accumulated expense
- chi phí khấu hao thiết bị văn phòng
- office equipment depreciation expense
- chi phí khấu hao thiết bị văn phòng
- original equipment manufacturer
- người sản xuất thiết bị ban đầu
- pasteurizing equipment
- thiết bị thanh trùng
- peripheral equipment
- thiết bị phụ trợ, ngoại vi
- processing equipment
- thiết bị công nghệ
- production equipment
- thiết bị sản xuất
- reexport of plant and equipment
- sự tái xuất khẩu những thiết bị máy móc đã nhập
- rendering equipment
- thiết bị rán mỡ
- rental equipment
- thiết bị cho thuê
- safety equipment certificate
- giấy chứng thiết bị an toàn
- slaughtering equipment
- thiết bị giết gia súc
- smoking equipment
- thiết bị hun khói
- sports equipment and apparel
- thiết bị và trang phục thể thao
- stand-by equipment
- thiết bị dự phòng
- steam-using equipment
- thiết bị sử dung hơi nước
- stunning equipment
- thiết bị làm choáng súc vật
- transport equipment
- thiết bị vận tải
- transportation equipment
- dụng cụ, thiết bị chuyên chở
- waxing equipment
- thiết bị bọc sáp
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Gear, apparatus, furnishings, accoutrements, appurtenances,paraphernalia, kit, materiel or mat‚riel, tackle, outfit,trappings, tack, equipage, Colloq Brit clobber: They spent afortune on mountain-climbing equipment.
Oxford
N.
The necessary articles, clothing, etc., for a purpose.
The process of equipping or being equipped. [F ‚quipement (asEQUIP)]
Địa chất
trang bị, thiết bị, dụng cụ, đồ dùng cần thiết
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accessories , accompaniments , accouterments , apparatus , appliances , appurtenances , articles , attachments , baggage , belongings , contraptions , contrivances , devices , equipage , facilities , fittings , fixtures , furnishings , furniture , gadgets , habiliments , impedimenta , kit and kaboodle , machinery , material , materiel , miscellaneous , outfit , paraphernalia , provisioning , provisions , rig * , setup , shebang , stock , store , stuff , tackle , things , tools , trappings , traps , utensils , accouterment , gear , rig , thing , turnout , armament , goods , instruments , rigging , supplies
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Equipment, Contractor's
thiết bị của nhà thầu, -
Equipment, breakdown
máy móc hư, -
Equipment-to-Equipment Interface (EEI)
giao diện thiết bị với thiết bị, -
Equipment (EQUIP)
thiết bị, -
Equipment Engineering (ETSI Technical Committee) (EE)
kỹ thuật thiết kế thiết bị (Ủy ban kỹ thuật etsi), -
Equipment Identity Register (EIR)
bộ ghi nhận dạng thiết bị, -
Equipment Maintenance Requirements List (EMRL)
danh mục các yêu cầu bảo dưỡng thiết bị, -
Equipment Manufacturer's Code (EMC)
mã của nhà chế tạo thiết bị, -
Equipment Serial Number (ESN)
số xê - ri thiết bị, -
Equipment Set, device
bộ thiết bị, -
Equipment Under Test (EUT)
thiết bị đang trong quá trình đo thử, -
Equipment alarm
sự báo động trang bị, -
Equipment amortization
chống rung cho thiết bị, -
Equipment and infrastructure
trang thiết bị và cơ sở hạ tầng, -
Equipment bay
ngăn ở thiết bị, ống thiết bị, -
Equipment breakdown
máy móc hư, -
Equipment centre
trung tâm thiết bị, phòng điều khiển, network technical equipment centre (ntec), trung tâm thiết bị kỹ thuật mạng -
Equipment check-out
sự hiệu chỉnh thiết bị, -
Equipment check bit
bit kiểm tra thiết bị, -
Equipment cleaning room
dụng cụ rửa thiết bị, nhà rửa thiết bị,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.