- Từ điển Anh - Việt
Impenetrableness
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Impenetrably
/ im´penitrəbli /, phó từ, không thể hiểu nổi, không thể thấu nổi, -
Impenetrate
Ngoại động từ: xuyên qua, xuyên sâu, thấm sâu vào, -
Impenitence
/ im´penitəns /, sự không hối cãi, sự không ăn năn hối hận, im'penit”ntnis, danh từ -
Impenitency
/ im´penitənsi /, như impenitence, -
Impenitent
/ im´penitənt /, Tính từ: không hối cãi, không ăn năn hối hận, chứng nào tật ấy, Danh... -
Impenitently
Phó từ: không hối tiếc, chứng nào tật nấy, -
Impenitentness
như impenitence, -
Impennate
Tính từ: (động vật học) (thuộc) bộ chim cụt, -
Imperatival
Tính từ: (ngôn ngữ học) (thuộc) lối mệnh lệnh, -
Imperative
/ im'perətiv /, Tính từ: cấp bách, khẩn thiết, bắt buộc, cưỡng bách, cưỡng chế, có tính chất... -
Imperative command
lệnh sai khiến, lệnh bắt buộc, -
Imperative idea
ý nghĩ cưỡng bách, -
Imperative instruction
lệnh bắt buộc, -
Imperative language
ngôn ngữ mệnh lệnh, -
Imperative need
nhu cầu thiết yếu, -
Imperative sentence
câu lệnh, khai báo, -
Imperative statement
câu lệnh, câu lệnh bắt buộc, lệnh không điều kiện, khai báo, -
Imperatively
Phó từ: với vẻ sai khiến, với vẻ ra lệnh, -
Imperativeness
Danh từ: tính chất cấp bách, tính chất sai khiến, tính chất mệnh lệnh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.