- Từ điển Anh - Việt
Imperfect thread
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Imperfect well
giếng không hoàn hảo, giếng thấm một bộ phận, giếng không hoàn chỉnh, -
Imperfectible
/ ¸impə´fektibl /, tính từ, không thể làm hoàn hảo được; không thể làm hoàn chỉnh được, không thể hoàn thành được,... -
Imperfection
/ ¸impə´fekʃən /, như imperfectness, Xây dựng: sự không hoàn hảo, sự không hoàn thiện, khuyết... -
Imperfections
hàng xấu hỏng, -
Imperfective
/ ¸impə´fektiv /, Tính từ: (ngôn ngữ học) chưa hoàn thành, Danh từ:... -
Imperfectly
Phó từ: dở dang, thiếu sót, -
Imperfectly elastic
đàn hồi không hoàn toàn, đàn hồi không hoàn toàn, -
Imperfectness
Danh từ: sự không hoàn hảo, sự không hoàn chỉnh, sự không hoàn toàn, sự chưa hoàn thành, sự... -
Imperforate
/ im´pə:fərit /, Tính từ: (giải phẫu) không thủng, không thủng lỗ, không có rìa răng cưa (tem),... -
Imperforate anus
hậu môn không thủng lỗ, -
Imperforate hymen
màng trinh không thủng, -
Imperforation
Danh từ: (giải phẫu) trạng thái không thủng, trạng thái không thủng lỗ, sự không có rìa răng... -
Imperial
/ im´piəriəl /, Tính từ: (thuộc) hoàng đế, (thuộc) đế quốc, có toàn quyền; có uy quyền lớn,... -
Imperial Shipping Committee
ủy ban hải vận anh quốc, -
Imperial System
hệ thống đo lường anh, hệ thống đo lường hoàng gia, -
Imperial bushel
đấu anh (bằng 36, 3671), giạ anh, -
Imperial gallon
Danh từ: ga-lông khoảng 4 lít 546, galont anh (4, 545 l), ga lông anh, galông anh, -
Imperial measure
số đo hệ anh, -
Imperial palace
cung điện nhà vua, hoàng cung, -
Imperial pint
pin anh (0, 5681),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.