Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Imperishable goods

Thông dụng

Thành Ngữ

imperishable goods
hàng hoá không thể hư hỏng

Xem thêm imperishable


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Imperishableness

    / im´periʃəblnis /, danh từ, sự bất tử, sự bất hủ, sự bất diệt; tính không thể tiêu diệt được, tính tồn tại lâu...
  • Imperium

    Danh từ: quyền tuyệt đối, Đế quốc, (pháp lý) quyền sử dụng lực lượng nhà nước để thi...
  • Impermanence

    / im'pə:mənəns /, danh từ, sự không thường xuyên, tính tạm thời, tính nhất thời, tính không lâu bền, tính không trường...
  • Impermanency

    / im'pə:mənənsi /, như impermanence,
  • Impermanent

    Tính từ: không thường xuyên, năm khi mười hoạ, tạm thời, nhất thời, không lâu bền, không...
  • Impermeability

    / im¸pə:miə´biliti /, Danh từ: tính không thấm nước, Xây dựng: độ...
  • Impermeability factor

    độ kín nước, hệ số không thấm nước, hệ số chảy,
  • Impermeability layer

    tầng chịu nước, tầng không thấm nước,
  • Impermeability test

    thử nghiệm tính không thấm nước,
  • Impermeable

    / im´pə:miəbl /, Tính từ: không thấm được, không thấm nước, Xây dựng:...
  • Impermeable barrier

    tấm chắn không thấm, lớp đá không thấm nước, lớp không thấm, tầng không thấm nước,
  • Impermeable concrete

    bê tông không thấm, bê tông kín nước, bê-tông không thấm,
  • Impermeable formation

    đá không thấm nước,
  • Impermeable foundation

    nền không thấm nước, nền không thấm nước,
  • Impermeable groin

    kè không thấm nước,
  • Impermeable ground

    đất không thấm nước, đất không thấm nước,
  • Impermeable layer

    lớp không thấm,
  • Impermeable material

    vật liệu không thấm,
  • Impermeable or impervious

    không thấm chất lỏng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top