- Từ điển Anh - Việt
Impetigo follicularis
Xem thêm các từ khác
-
Impetigo herpetiformis
impetigo ecpet, -
Impetigo neonatorum
chốc lở trẻ sơ sinh, -
Impetigoneonatorum
impetigo trẻ sơ sinh., -
Impetrate
Ngoại động từ: (tôn giáo) khẩn cầu được (cái gì), (từ hiếm,nghĩa hiếm) xin, nài xin, -
Impetration
Danh từ: (tôn giáo) sự khẩn cầu được (cái gì), (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự xin, sự nài xin,... -
Impetrative
Tính từ: (tôn giáo) để khẩn cầu được (cái gì), (từ hiếm,nghĩa hiếm) để xin, để nài xin,... -
Impetrator
Danh từ: (tôn giáo) người khẩn cầu được, (từ hiếm,nghĩa hiếm) người xin, người nài xin,... -
Impetuosity
/ im¸petju´ɔsiti /, danh từ, tính mạnh mẽ, tính dữ dội, tính mãnh liệt, tính bốc, tính hăng; hành động bốc, hành động... -
Impetuous
/ im´petjuəs /, Tính từ: mạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt, bốc, hăng, Từ... -
Impetuously
Phó từ: dữ dội, mãnh liệt, -
Impetuousness
/ im´petjuəsnis /, như impetuosity, -
Impetus
/ ´impətəs /, Danh từ: sức xô tới, sức đẩy tới, (nghĩa bóng) sự thúc đẩy, Kỹ... -
Impiety
/ im´paiəti /, Danh từ: sự không tín ngưỡng, sự không kính chúa, sự nghịch đạo, (từ hiếm,nghĩa... -
Impinge
/ im´pindʒ /, Động từ từ: Đụng chạm, va chạm, tác động, ảnh hưởng, chạm đến, vi phạm,... -
Impinge on
lam va vào, làm đập vào, -
Impingement
/ im´pindʒmənt /, Danh từ: sự đụng chạm, sự va chạm, sự tác động, sự ảnh hưởng, sự chạm... -
Impingement area
vùng va đập, -
Impingement baffle
màng ngăn va đập, -
Impingement pay
tiền lương xung kích, -
Impinger
/ im´pindʒə /, Kỹ thuật chung: vật va chạm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.