Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Impetuosity

Nghe phát âm

Mục lục

/im¸petju´ɔsiti/

Thông dụng

Cách viết khác impetuousness

Danh từ
Tính mạnh mẽ, tính dữ dội, tính mãnh liệt
Tính bốc, tính hăng; hành động bốc, hành động hăng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Impetuous

    / im´petjuəs /, Tính từ: mạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt, bốc, hăng, Từ...
  • Impetuously

    Phó từ: dữ dội, mãnh liệt,
  • Impetuousness

    / im´petjuəsnis /, như impetuosity,
  • Impetus

    / ´impətəs /, Danh từ: sức xô tới, sức đẩy tới, (nghĩa bóng) sự thúc đẩy, Kỹ...
  • Impiety

    / im´paiəti /, Danh từ: sự không tín ngưỡng, sự không kính chúa, sự nghịch đạo, (từ hiếm,nghĩa...
  • Impinge

    / im´pindʒ /, Động từ từ: Đụng chạm, va chạm, tác động, ảnh hưởng, chạm đến, vi phạm,...
  • Impinge on

    lam va vào, làm đập vào,
  • Impingement

    / im´pindʒmənt /, Danh từ: sự đụng chạm, sự va chạm, sự tác động, sự ảnh hưởng, sự chạm...
  • Impingement area

    vùng va đập,
  • Impingement baffle

    màng ngăn va đập,
  • Impingement pay

    tiền lương xung kích,
  • Impinger

    / im´pindʒə /, Kỹ thuật chung: vật va chạm,
  • Impinging particle

    hạt bắn phá, hạt đập vào,
  • Impious

    / ´impiəs /, Tính từ: không tín ngưỡng, không kính chúa, nghịch đạo, (từ hiếm,nghĩa hiếm) bất...
  • Impiously

    Phó từ: bất kính, bất hiếu,
  • Impiousness

    / ´impiəsnis /,
  • Impish

    / ´impiʃ /, Tính từ: (thuộc) ma quỷ; như ma quỷ, tinh quái, tinh ma quỷ quái, Từ...
  • Impishly

    Phó từ: ranh mãnh, tinh ma quỷ quái,
  • Impishness

    / ´impiʃnis /, danh từ, tính tinh quái, tính tinh ma quỷ quái, Từ đồng nghĩa: noun, devilry , deviltry...
  • Impiteous

    Tính từ: (thơ ca) tàn nhẫn, nhẫn tâm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top