- Từ điển Anh - Việt
Imponent
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Đề ra một nhiệm vụ
Danh từ
Sự đề ra một nhiệm vụ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Imporosity
tính không rỗng, -
Imporous
không xốp, không có lỗ rỗng, không lỗ hổng, -
Import
/ im´pɔ:t /, Danh từ: sự nhập, sự nhập khẩu (hàng hoá), ( số nhiều) hàng nhập, hàng nhập khẩu,... -
Import-Export Bank
ngân hàng xuất nhập khẩu, -
Import-export
/ ´impɔ:t´ekspɔ:t /, Kinh tế: xuất nhập khẩu, import-export agent, người đại lý xuất nhập khẩu,... -
Import-export agent
người đại lý xuất nhập khẩu, -
Import-export company
công ty xuất nhập khẩu, -
Import-export coverage
tỉ lệ xuất bù nhập, tỷ lệ xuất bù nhập, -
Import-export list
danh mục hàng xuất nhập khẩu, -
Import-export operation
nghiệp vụ xuất nhập khẩu, -
Import-export tariff
giá mục vận phí xuất nhập khẩu, -
Import/export
nhập/xuất (thông tin), nhập/xuất, -
Import (vs)
nạp, nạp vào, nhập, nhập vào, -
Import Duties and Customs
thuế nhập khẩu và hải quan, -
Import Permits and Licences
giấy phép nhập khẩu, -
Import account
tài khoản nhập khẩu, -
Import agent
người đại lý nhập khẩu (hưởng hoa hồng), -
Import air waybill
vận đơn nhập khẩu không vận, -
Import amendment
sự điều chỉnh phê duyệt nhập khẩu, -
Import and export list
danh mục hàng xuất nhập khẩu, official import and export list, danh mục hàng xuất nhập khẩu chính thức
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.