- Từ điển Anh - Việt
Import
Nghe phát âmMục lục |
/im´pɔ:t/
Thông dụng
Danh từ
Sự nhập, sự nhập khẩu (hàng hoá)
( số nhiều) hàng nhập, hàng nhập khẩu
Ý nghĩa, nội dung (của một từ, một văn kiện)
Tầm quan trọng
Ngoại động từ
Nhập, nhập khẩu (hàng hoá...)
Ngụ ý, ý nói, nghĩa là
Cho biết
Có quan hệ tới; có tầm quan trọng đối với; cần đối với
Hình thái từ
- V-ed: imported
Hóa học & vật liệu
hàng nhập khẩu
Kỹ thuật chung
nhập cảng
nhập khẩu
- customs and import duties
- hải quan và thuế nhập khẩu
- Import Duties and Customs
- thuế nhập khẩu và hải quan
- import duty
- thuế nhập khẩu
- import license
- giấy phép nhập khẩu
- Import Permits and Licences
- giấy phép nhập khẩu
- import picture
- nhập khẩu hình
- import regulation
- quy chế về nhập khẩu
- import trade
- sự nhập khẩu
- Licences and Import Permits
- giấy phép nhập khẩu
- technology import
- sự nhập khẩu công nghệ
nhập vào
hàng nhập
sự nhập
- import trade
- sự nhập khẩu
- technology import
- sự nhập khẩu công nghệ
sự nhập khẩu
- technology import
- sự nhập khẩu công nghệ
Nguồn khác
- import : Chlorine Online
Kinh tế
du nhập
- import surplus
- thặng dư nhập khẩu
đưa vào
nhập khẩu
- amalgamation of import and export
- sự kết hợp xuất nhập khẩu
- application for import license
- đơn xin giấy phép nhập khẩu
- application for import of foreign goods
- đơn xin nhập khẩu hàng nước ngoài
- application for import quota
- đơn xin hạn ngạch nhập khẩu
- automatic import quota
- hạn ngạch nhập khẩu tự động
- automatic import quota system
- chế độ hạn ngạch nhập khẩu tự động
- be engaged in import and export trade
- hoạt động thương mại xuất nhập khẩu
- bilateral import quota
- hạn ngạch nhập khẩu song phương
- certificate of import license
- giấy phép nhập khẩu
- consumption-related import
- nhập khẩu tiêu dùng
- control of import
- quản lý nhập khẩu
- curtailment (ofexport/ import)
- hạn ngạch (xuất/nhập khẩu)
- curtailment (ofexport/import)
- định ngạch (xuất/nhập khẩu)
- customs import tariff
- biểu thuế nhập khẩu hải quan
- customs import tariff
- biểu thuế quan nhập khẩu
- dependence on import
- sự dựa vào nhập khẩu
- direct import
- nhập khẩu trực tiếp
- direct import controls
- sự kiểm soát trực tiếp hàng nhập khẩu
- dismantlement of import tariff
- hủy bỏ thuế quan nhập khẩu
- division of import
- phòng nhập khẩu
- dollar import
- nhập khẩu bằng đô-la
- export and import bank
- ngân hàng xuất nhập khẩu
- export and import operation
- nghiệp vụ xuất nhập khẩu
- export and import price index
- chỉ số giá xuất nhập khẩu
- export import ratio
- tỉ suất xuất nhập khẩu
- Export-Import Bank (Eximbank)
- ngân hàng xuất-nhập khẩu
- Export-Import Bank (ofWashington)
- Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Washington
- Export-import Bank (ofWashington)
- Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Washington (của chính phủ Mỹ)
- export-import board
- ủy ban xuất nhập khẩu
- export-import company
- công ty xuất nhập khẩu
- export-led import
- xuất khẩu kéo theo nhập khẩu
- general import
- tổng ngạch nhập khẩu
- global import ceiling
- tổng hạn ngạch nhập khẩu toàn cầu
- global import quotas
- hạn ngạch nhập khẩu toàn cầu
- gross import value
- giá trị nhập khẩu gộp
- gross import value
- tổng giá trị nhập khẩu
- import account
- tài khoản nhập khẩu
- import agent
- người đại lý nhập khẩu (hưởng hoa hồng)
- import air waybill
- vận đơn nhập khẩu không vận
- import amendment
- sự điều chỉnh phê duyệt nhập khẩu
- import and export list
- danh mục hàng xuất nhập khẩu
- import announcement
- thông tri nhập khẩu
- import ban
- sự cấm nhập khẩu
- import bill
- hối phiếu nhập khẩu
- import bill of lading
- vận đơn nhập khẩu
- import bill payable a/c
- tài khoản hối phiếu nhập khẩu phải trả
- import bonus
- tiền thưởng nhập khẩu
- import bounty
- tiền thưởng khuyến khích nhập khẩu
- import bounty
- trợ cấp nhập khẩu
- import broker
- người môi giới nhập khẩu
- import cartel
- các-ten nhập khẩu
- import collateral
- vật thế chấp nhập khẩu
- import commission agent
- đại lý hoa hồng nhập khẩu
- import commission house
- đại lý môi giới nhập khẩu
- import commission house
- đại lý nhập khẩu hưởng hoa hồng
- import contract
- hợp đồng nhập khẩu
- import control
- quản lý nhập khẩu
- import credit
- quản lý nhập khẩu
- import credit
- tín dụng nhập khẩu
- import credit house
- tín dụng nhập khẩu
- import credit insurance
- hãng tín dụng nhập khẩu
- import curtailment
- bảo hiểm tín dụng nhập khẩu
- import customs entry
- sự giảm bớt nhập khẩu
- import declaration
- tờ khai (hải quan) nhập khẩu
- import deposit
- tiền ký quỹ nhập khẩu
- import deposit scheme
- chế độ ký quỹ nhập khẩu
- import deposit scheme
- chế độ tiền gởi nhập khẩu
- import duty
- thuế nhập khẩu
- import entitlement accounts
- tài khoản quyền nhập khẩu
- import exchange
- ngoại hối nhập khẩu
- import financing
- sự cấp vốn nhập khẩu
- import financing
- tài trợ nhập khẩu
- import firm
- hãng (buôn) nhập khẩu
- import freight and insurance
- vận phí và phí bảo hiểm nhập khẩu
- import function
- hàm nhập khẩu
- import goods
- nhập khẩu hàng hóa
- import house
- hãng buôn nhập khẩu
- import levy
- thuế nhập khẩu
- import licence
- giấy phép nhập khẩu
- import license
- giấy phép nhập khẩu
- import licensing system
- chế độ cấp phép nhập khẩu
- import list
- biểu thuế nhập khẩu
- import manager
- trưởng phòng nhập khẩu (của xí nghiệp)
- import manifest
- bản kê hàng chở nhập khẩu
- import manifest
- đơn khai thuyền hóa nhập khẩu
- import merchant
- nhà nhập khẩu
- import merchant
- thương nhân nhập khẩu
- import monopoly
- độc quyền nhập khẩu
- import penetration
- sự thâm nhập của nhập khẩu
- import penetration
- sự thâm nhập khẩu
- import permit
- giấy phép nhập khẩu
- import price
- giá nhập khẩu
- import procedure
- thủ tục nhập khẩu
- import procurement
- việc thu mua hàng nhập khẩu
- import quota
- côta nhập khẩu
- import quota
- hạn ngạch nhập khẩu
- import quota system
- chế độ hạn ngạch nhập khẩu
- import regulations
- điều lệ nhập khẩu
- import restrictions
- hạn chế nhập khẩu
- import substitute
- hàng thay thế nhập khẩu
- import substituting industry
- công nghiệp thay thế hàng nhập khẩu
- import substitution
- sự thay thế nhập khẩu
- import substitution
- thay thế nhập khẩu
- import sundry charges
- tạp chí nhập khẩu
- import surcharge
- phụ phí nhập khẩu
- import surcharge
- thuế nhập khẩu bổ sung
- import surplus
- thặng dư nhập khẩu
- import tariff
- biểu thuế nhập khẩu
- import tender
- gọi thầu nhập khẩu
- import trade
- thương mại nhập khẩu
- import valuation list
- bảng tính giá hàng nhập khẩu
- import wholesaler
- người bán sỉ nhập khẩu
- import without exchange
- nhập khẩu không kết hối
- import-export
- xuất nhập khẩu
- import-export agent
- người đại lý xuất nhập khẩu
- Import-Export Bank
- Ngân hàng Xuất nhập khẩu
- import-export company
- công ty xuất nhập khẩu
- import-export list
- danh mục hàng xuất nhập khẩu
- import-export operation
- nghiệp vụ xuất nhập khẩu
- import-export tariff
- giá mục vận phí xuất nhập khẩu
- licensing of import
- cho phép nhập khẩu
- limitation on preferential import
- hạn chế nhập khẩu ưu đãi
- manufactured import
- nhập khẩu hàng công nghiệp
- marginal propensity to import
- thiên hướng nhập khẩu biên
- merchandise import
- nhập khẩu hàng hóa
- net import
- nhập khẩu ròng
- net import
- nhập khẩu tịnh
- net import value
- giá trị nhập khẩu tịnh
- non-liberalized import item
- hàng nhập khẩu không tự do hóa
- official import and export list
- danh mục hàng xuất nhập khẩu chính thức
- port of import
- cảng nhập khẩu
- preferential import
- nhập khẩu ưu tiên
- prior import deposit
- tiền ký quỹ nhập khẩu thu trước
- process of import
- thủ tục nhập khẩu
- prohibited import nations
- các nước cấm nhập khẩu
- prohibition of import
- cấm nhập khẩu
- prohibitive import duties
- thuế nhập khẩu có tính cấm đoán
- protective import duty
- thuế nhập khẩu bảo hộ
- registration certification of import
- giấy chứng đăng ký nhập khẩu
- registration certification of import
- giấy chứng nhận đăng ký nhập khẩu
- residual import quota restrictions
- hạn chế số lượng nhập khẩu thặng dư
- restriction of import
- sự hạn chế nhập khẩu
- speculative import
- nhập khẩu đầu cơ
- subject to approval of import license
- còn chờ nhận giấy phép nhập khẩu
- surtax of direct import
- thuế phụ thu nhập khẩu trực tiếp
- suspension of import
- ngưng nhập khẩu
- tax exempt import
- nhập khẩu miễn thuế
- temporary import
- nhập khẩu tạm (hàng triển lãm, hàng mẫu ...)
- third country import
- nhập khẩu của nước thứ ba
- token import
- nhập khẩu danh nghĩa, tượng trưng
- total commodity import
- tổng số nhập khẩu hàng hóa
- total export-import volume
- năng ngạch xuất nhập khẩu
- total export-import volume
- tổng ngạch xuất nhập khẩu
- total import
- tổng ngạch nhập khẩu
- unilateral import quota
- hạn ngạch nhập khẩu đơn phương
- valuation of import
- dịnh giá nhập khẩu
- voluntary import restriction
- hạn chế nhập khẩu tự nguyện
sự nhập khẩu
việc nhập khẩu
Nguồn khác
- import : Corporateinformation
Nguồn khác
- import : bized
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acceptation , bearing , bottom line * , construction , drift * , gist * , heart * , implication , intendment , intention , interpretation , meat * , message , name of the game * , nature of beast , nuts and bolts * , point , punch line * , purport , score * , sense , significance , significancy , signification , stuff * , thrust , understanding , consequence , design , emphasis , importance , intent , magnitude , moment , momentousness , object , objective , pith , purpose , stress , substance , value , weightiness , worth , connotation , denotation , amount , burden , drift , tenor , meaning , concern , concernment , weight , convey , denote , indicate , introduce , mean , signify
verb
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Import-Export Bank
ngân hàng xuất nhập khẩu, -
Import-export
/ ´impɔ:t´ekspɔ:t /, Kinh tế: xuất nhập khẩu, import-export agent, người đại lý xuất nhập khẩu,... -
Import-export agent
người đại lý xuất nhập khẩu, -
Import-export company
công ty xuất nhập khẩu, -
Import-export coverage
tỉ lệ xuất bù nhập, tỷ lệ xuất bù nhập, -
Import-export list
danh mục hàng xuất nhập khẩu, -
Import-export operation
nghiệp vụ xuất nhập khẩu, -
Import-export tariff
giá mục vận phí xuất nhập khẩu, -
Import/export
nhập/xuất (thông tin), nhập/xuất, -
Import (vs)
nạp, nạp vào, nhập, nhập vào, -
Import Duties and Customs
thuế nhập khẩu và hải quan, -
Import Permits and Licences
giấy phép nhập khẩu, -
Import account
tài khoản nhập khẩu, -
Import agent
người đại lý nhập khẩu (hưởng hoa hồng), -
Import air waybill
vận đơn nhập khẩu không vận, -
Import amendment
sự điều chỉnh phê duyệt nhập khẩu, -
Import and export list
danh mục hàng xuất nhập khẩu, official import and export list, danh mục hàng xuất nhập khẩu chính thức -
Import announcement
thông tri nhập khẩu, -
Import balance of trade
cán cân buôn bán thiếu hụt, nghịch sai mậu dịch, nhập siêu, -
Import ban
sự cấm nhập khẩu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.