Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Imposingly

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

Uy nghi, oai nghiêm, đường bệ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Imposingness

    / im'pouziηnis /, Danh từ: vẻ oai nghiêm, vẻ hùng vĩ, vẻ đường bệ, vẻ bệ vệ,
  • Imposition

    / ¸impə´ziʃən /, Danh từ: sự đánh thuế má, sự bắt chịu, sự gánh vác; sự bắt theo; sự đòi...
  • Imposition of duties

    sự đánh thuế quan,
  • Imposition of performance

    sự không thể thực hiện,
  • Imposition of surcharge

    sự đánh thuế bổ sung, sự thu phụ phí,
  • Imposition of the prestress

    sự áp đặt ứng lực trước,
  • Imposition tax

    sự đánh thuế,
  • Impossibility

    / im¸pɔsə´biliti /, Danh từ: việc không thể làm được, don't expect him to do impossibilities, Đừng...
  • Impossibility of rejection

    tính không thể không tiêu dùng,
  • Impossible

    / im'pɔsəbl /, Tính từ: không thể làm được, không thể có được, không thể xảy ra được,...
  • Impossible equation

    vô nghiệm,
  • Impossible event

    biến cố không thể,
  • Impossibleness

    như impossibility,
  • Impossibly

    Phó từ: không thể làm được, không thể có được, không thể xảy ra được,
  • Impost

    / ´impəust /, Danh từ: thuế nhập hàng, thuế nhập khẩu; thuế hải quan, (từ lóng) trọng lượng...
  • Impost capital

    đầu cột chân cuốn,
  • Impost springer

    hòn đá chân vòm,
  • Imposter

    Danh từ: kẻ lừa đảo, kẻ mạo danh,
  • Imposthume

    như impostume,
  • Impostor

    / im´pɔstə /, như imposter, Từ đồng nghĩa: noun, actor , beguiler , bluffer , charlatan , cheat , con artist...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top