- Từ điển Anh - Việt
Impulse test
Mục lục |
Toán & tin
sự thí nghiệm xung động
Xây dựng
sự thí nghiệm xung đột
Điện
sự thử điện áp xung
thử nghiệm xung
thử điện áp xung
Điện lạnh
thử nghiệm sóng xung
thử phóng điện xung
Kỹ thuật chung
sự thí nghiệm va chạm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Impulse train
chuỗi xung lực, -
Impulse transmission
sự truyền xung, sự dẫn truyền xung, -
Impulse transmitting cable
dây phát xung động, -
Impulse travel
du lịch ngẫu hứng, -
Impulse turbine
tuabin xung, tuabin xung kích, tuabin dòng phun tự do, -
Impulse voltage
điện áp xung, -
Impulse voltage/current
điện áp/dòng điện xung, -
Impulse wheel
tuabin phun tự do, tuabin dòng phun tự do, -
Impulse wheel meter
lưu lượng kế kiểu cánh quạt, -
Impulse withstand voltage
điện áp xung chịu đựng, điện áp xung chịu được, -
Impulseperiod
chu kỳ xung, -
Impulser
/ ´impʌlsə /, Toán & tin: bộ thu biến xung, Điện lạnh: thiết bị... -
Impulses
, -
Impulsing
sự phát xung, sự kích thích bằng xung, sự phát xung, -
Impulsion
/ im'pʌlʃn /, Danh từ: sự đẩy tới, sức đẩy tới, sự bốc đồng; cơn bốc đồng, sự thúc... -
Impulsion fan
máy quạt ép gió, -
Impulsive
/ ɪmˈpʌlsɪv /, Tính từ: Đẩy tới, đẩy mạnh, hấp tấp, bốc đồng, thôi thúc, thúc đẩy, (kỹ... -
Impulsive force
cường độ xung, lực xung, -
Impulsive insanity
bệnh tâm thần xung động, -
Impulsive interference
giao thoa xung động,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.