- Từ điển Anh - Việt
In-place study
Xem thêm các từ khác
-
In-place test
thí nghiệm tại hiện trường, -
In-plane and out-of-plane buckling of components
sự oằn trong và ngoài mặt phẳng của các cấu kiện, -
In-plane component
thành phần trong mặt phẳng, -
In-plane deviation force effects
ứng lực chệch hướng trong mặt phẳng, -
In-plane moment
mômen nội sinh trong mặt phẳng, -
In-plant agency
cơ sở du lịch nội cư, -
In-plant handling
sự vận chuyển trong nhà máy, -
In-process
trong quá trình, -
In-process gagging
sự định cỡ khi đo, sự hiệu chuẩn khi đo, -
In-process gauging
sự định cỡ khi đo, sự hiệu chuẩn khi đo, -
In-process handling
sự điều khiển sản phẩm, -
In-process material
vật liệu đang được xử lý, -
In-process product
sản phẩm đang chế biến, sản phẩm trung gian, -
In-process stock
lượng dự trữ, -
In-quadrature component
thành phần vuông góc (pha), thành phần vuông góc, -
In-quarry trenching
hào trong mỏ đá, -
In-rush of water
sự nước chảy xiết vào, -
In-series
hàng dài kế tiếp, ghép nối tiếp, mắc nối tiếp, (adj) được mắc nối tiếp, connection in series, sự ghép nối tiếp, connected... -
In-series connection
lắp nối tiếp, mắc nối tiếp, -
In-service
/ ´in¸sə:vis /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) tại chức, Toán & tin:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.