- Từ điển Anh - Việt
In-slot signalling
Xem thêm các từ khác
-
In-store restaurant
nhà hàng, quán ăn trong doanh sở, -
In-store sales promotion
quảng cáo tại nơi bán, -
In-substance defeasance of debt
hết nợ về căn bản, -
In-tally sheet
phiếu số điểm, -
In-the-money
trong giá, in-the-money-option, quyền chọn mua trong giá -
In-the-money-option
quyền chọn mua trong giá, option sinh lợi, -
In-time delivery
giao hàng đúng lúc, -
In-toed
Tính từ: có ngón chân quay vào trong, -
In-transit cooling
làm lạnh tranzit, làm lạnh trên đường, làm lạnh khi vận chuyển, in-transit cooling [refrigeration], sự làm lạnh khi vận chuyển -
In-transit refrigeration
làm lạnh khi vận chuyển, -
In-transit temperature
nhiệt độ khi vận chuyển, -
In-tray
Danh từ: khay đựng công văn đến (khay để hồ sơ công văn mới đến), hộc văn thư đến, -
In-vehicle aural communication
liên lạc tiếng nói trên ôtô, truyền thông nghe được trên ôtô, -
In-vehicle visual display
bộ hiển thị hình trên xe, màn hình trên xe, -
In-warranty failure
sự hư hỏng trong thời gian bảo hành, -
In/Out
nhập/xuất, -
In/into a state
Thành Ngữ:, in/into a state, (thông tục) lo lắng -
In/into reverse
Thành Ngữ:, in/into reverse, lùi lại -
In/into reverse order
Thành Ngữ:, in/into reverse order, từ cuối trở lại đầu; đảo ngược trật tự -
In/out dates
nhật hạn đến,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.