- Từ điển Anh - Việt
In a spot
Xem thêm các từ khác
-
In a state of nature
Thành Ngữ:, in a state of nature, (đùa cợt) trần như nhộng -
In a string
có dạng băng dài liên tục, -
In a trice
Thành Ngữ:, in a trice, trong nháy mắt; rất nhanh, bất thần -
In a vacuum
Thành Ngữ:, in a vacuum, xa rời mọi người, xa rời mọi việc -
In absentia
Phó từ: trong khi vắng mặt, -
In accordance with
tương ứng với . ., đúng với, phù hợp với, -
In actual
hàng giao ngay, -
In actuals
hàng hiện có, -
In advance
Thành Ngữ: trước, in advance, trước, sớm, cash in advance, tiền mặt trả trước, commission received... -
In advance of
Thành Ngữ:, in advance of, trước, đi trước -
In all
Thành Ngữ: tổng cộng, in all, all -
In all conscience
Thành Ngữ:, in all conscience, (thông tục) chắc chắn; thành thật, hết lòng -
In all likelihood
Thành Ngữ:, in all likelihood, rất có thể, rất có khả năng -
In all one's born days
Thành Ngữ:, in all one's born days, suốt đời -
In all probability
Thành Ngữ:, in all probability, rất có thể -
In all weathers
Thành Ngữ:, in all weathers, trong mọi loại thời tiết, cả tốt lẫn xấu -
In an evil hour
Thành Ngữ:, in an evil hour, vào lúc rủi ro, vào lúc gặp vận đen -
In and out
Thành Ngữ:, in and out, ra ra vào vào, di di l?i l?i -
In and out (in-and-out)
giao dịch đường ngắn, -
In antis
giữa antae,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.