- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
In cash
bằng tiền mặt, pay in cash [[]] ( to ...), trả bằng tiền mặt, payable in cash, phải trả bằng tiền mặt, payment in cash, sự trả... -
In chancery
Thành Ngữ:, in chancery, (pháp lý) đang thưa kiện (ở toà đại pháp) -
In charge
Thành Ngữ:, in charge, phụ trách, trưởng, đứng đầu; thường trực, trực -
In chronological order
theo thứ tự thời gian, -
In clear
Thành Ngữ:, in clear, viết rõ, không viết bằng số hoặc mật mã -
In clearing
phiếu khoán đang thanh toán bù trừ, trong bù trừ, -
In coitu
Phó từ: trong khi giao hợp, -
In cold blood
Thành Ngữ:, in cold blood, chủ tâm có suy tính trước -
In common with
Thành Ngữ:, in common with, cùng với, cũng như, giống như -
In company
Thành Ngữ:, in company, có người đi cùng, có người ở cùng -
In company with
Thành Ngữ:, in company with, cùng với -
In comparison with
Thành Ngữ:, in comparison with, so với -
In conjunction with
Thành Ngữ:, in conjunction with, cùng chung, chung với (ai) -
In connection with
Thành Ngữ:, in connection with, có quan hệ với, có liên quan với, có dính líu tới -
In consideration of
Thành Ngữ: căn cứ vào, chú ý đến, in consideration of, xét đến, tính đến; vì lẽ -
In constant demand
bán chạy, -
In constant dollar value
tính theo giá trị đồng đô-la không đổi, -
In continued proportion
tỷ lệ với,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.