- Từ điển Anh - Việt
In great force
Xem thêm các từ khác
-
In gross
hàng loạt, nhìn chung, nhìn khái quát, nói chung, số lượng lớn, -
In half the time
Thành Ngữ:, in half the time, r?t s?m -
In harness
Thành Ngữ:, in harness, (từ lóng) đang làm công việc thường xuyên -
In haste
Thành Ngữ:, in haste, vội vàng, hấp tấp -
In hidden layer
lớp ẩn (ở mạng thần kinh), -
In high (full) feather
Thành Ngữ:, in high ( full ) feather, phấn khởi, hớn hở -
In high dudgeon
Thành Ngữ:, in high dudgeon, phẫn nộ, căm phẫn -
In high places
Thành Ngữ:, in high places, trong giới quyền cao chức trọng -
In increments of
lấy...làm đơn vị -
In inverse ratio
theo tỉ lệ nghịch, -
In its entirety
Thành Ngữ:, in its entirety, hoàn toàn, trọn vẹn -
In itself
Thành Ngữ:, in itself, itself -
In kind
bằng hiện vật, allowance in kind, trợ cấp bằng hiện vật, contribution in kind, đóng góp bằng hiện vật, credit in kind, tín dụng... -
In knee
tật gối lệch vào trong, -
In laboratory
trong phòng thí nghiệm, -
In less than no time
Thành Ngữ:, in less than no time, ngay tức khắc, ngay tức thời -
In lieu of
Thành Ngữ:, in lieu of, thay cho -
In lieu of taxes
thay cho thuế, -
In light of
cách viết khác: in the light of, vì cái gì; cân nhắc cái gì, -
In lighter
vận chuyển bằng ghe cất hàng, vận chuyển bằng thuyền nhẹ đi trên sông,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.