- Từ điển Anh - Việt
In pieces
Xem thêm các từ khác
-
In pipes
theo ống dẫn, -
In place density
độ chặt hiện trường, -
In place deposit
trầm tích tại chỗ, trầm tích tại chỗ, grown in place deposit, trầm tích tại chỗ sa khoáng gốc -
In place of
Thành Ngữ:, in place of, thay vì, thay cho, thay thế vào -
In plenty
Thành Ngữ:, in plenty, có số lượng lớn, nhiều -
In point
điểm vào, -
In pop
(viết tắt) của population ( dẩn số), in pop , ( từ mỹ , nghĩa mỹ ) in hock, đem cầm cố, pop 12m, dân số 12 triệu -
In possession (of something)
Thành Ngữ:, in possession ( of something ), khống chế; sống trong cái gì -
In power
Thành Ngữ:, in power, nắm chính quyền -
In preference to somebody/something
Thành Ngữ:, in preference to somebody / something, hơn là ai/cái gì -
In preparation (for something)
Thành Ngữ:, in preparation ( for something ), đang được chuẩn bị cho (cái gì) -
In principle
Thành Ngữ:, in principle, về nguyên tắc cơ bản; nói chung (không đi vào chi tiết) -
In print
Thành Ngữ: đang phát hành, đang để bán, in print, vẫn còn in để bán, có sẵn để bán ở nhà... -
In private
Thành Ngữ:, in private, riêng tư, kín đáo, bí mật -
In process of construction
đang tiến hành xây dựng, -
In production
Thành Ngữ:, in production, đang chế tạo (với số lượng lớn) -
In profile
Thành Ngữ:, in profile, nhìn nghiêng, (nhìn) từ một bên -
In profusion
Thành Ngữ:, in profusion, có số lượng lớn, dồi dào -
In progress
Thành Ngữ:, in progress, đang được làm, đang được tiến hành, đang tiếp diễn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.