- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
In return for payment
phải trả tiền, -
In revolt
Thành Ngữ:, in revolt, tình trạng đã nổi loạn -
In rotation
Thành Ngữ:, in rotation, lần lượt, luân phiên, kế tiếp nhau đều đặn -
In round figures
lấy tròn, quy tròn, theo số tròn, -
In round numbers
Thành Ngữ:, in round numbers, tròn số, chẵn -
In rude health
Thành Ngữ:, in rude health, tráng kiện, khoẻ mạnh -
In ruins
Thành Ngữ:, in ruins, trong tình trạng hư hại, trong tình trạng đổ nát nghiêm trọng -
In sackcloth and ashes
Thành Ngữ:, in sackcloth and ashes, (kinh thánh) mặc áo tang và rắc tro lên đầu (để tang hoặc sám... -
In salute
Thành Ngữ:, in salute, để chào -
In season
đang mùa, -
In secret
Thành Ngữ:, in secret, không để người khác biết -
In series
được mắc nối tiếp, liên tiếp, nối tiếp, connect in series, đấu nối tiếp, connect in series, mắc nối tiếp, connected in series,... -
In settlement
để quyết toán mọi tài khoản, -
In settlement (of something)
Thành Ngữ:, in settlement ( of something ), để thanh toán (cho cái gì) -
In shape
Thành Ngữ:, in shape, có hình dáng đẹp -
In shear
bị trượt, bị cắt, bị trượt, -
In short
Thành Ngữ:, in short, nói tóm lại -
In short order
Thành Ngữ:, in short order, như short -
In short supply
Thành Ngữ:, in short supply, không nhiều; hiếm -
In silence
Thành Ngữ:, in silence, không nói; không làm tiếng động; một cách im lặng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.