- Từ điển Anh - Việt
In the tank
Xem thêm các từ khác
-
In the teeth of something
Thành Ngữ:, in the teeth of something, bất chấp cái gì; đối lập với cái gì -
In the thick of something
Thành Ngữ:, in the thick of something, ở chỗ nhộn nhịp nhất, ở chỗ đông đúc nhất của cái gì -
In the throes of something/of doing something
Thành Ngữ:, in the throes of something/of doing something, (thông tục) nỗi khổ sở; sự vật lộn với... -
In the turn of a hand
Thành Ngữ:, in the turn of a hand, ch? nhoáng m?t cái, chóng nhu tr? bàn tay -
In the very act
Thành Ngữ:, in the very act, khi đang hành động, quả tang -
In the vicinity (of something)
Thành Ngữ:, in the vicinity ( of something ), ở vùng xung quanh, ở vùng lân cận -
In the vicinity of
gần, -
In the wake of something
Thành Ngữ:, in the wake of something, theo gót; đến sau, theo sau, là hậu quả của việc gì, in the wake... -
In the wind
Thành Ngữ:, in the wind, s?p s?a x?y ra -
In the wrong
Thành Ngữ:, in the wrong, có lỗi -
In this day and age
Thành Ngữ:, in this day and age, ngày nay -
In this regards
Thành Ngữ:, in this regards, về mặt này, về lĩnh vực này, về điểm này -
In time
Thành Ngữ:, in time, sớm hay muộn; cuối cùng -
In time (for something/to do something)
Thành Ngữ:, in time ( for something/to do something ), đúng lúc, đúng giờ, k?p -
In token of something
Thành Ngữ:, in token of something, làm bằng chứng của cái gì -
In total
Thành Ngữ: toàn bộ, tổng cộng, in total, gộp lại -
In toto
phó từ, toàn bộ, -
In tow
Thành Ngữ:, in tow, đi cùng, đi theo sau -
In train
Thành Ngữ:, in train, sẵn sàng, đã được chuẩn bị
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.