- Từ điển Anh - Việt
In train
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
In transit
đang trên đường đi, đang vận chuyển, dọc đường, loss in transit, phần hao dọc đường, materials in transit, nguyên vật liệu... -
In transit goods
hàng đang chở, -
In transit to
chuyển vận đến, -
In translation
Thành Ngữ:, in translation, dịch sang tiếng khác; không phải nguyên ngữ -
In transports of something
Thành Ngữ:, in transports of something, tràn đầy xúc động -
In tray
tại giá để văn thư, trong hộc văn thư, -
In triplicate
Thành Ngữ:, in triplicate, gồm ba bản -
In truth
Thành Ngữ:, in truth, th?c v?y -
In turn
nói cách khác, lần lượt, kết quả là, -
In twain
chia đôi, làm hai, -
In two
Thành Ngữ:, in two, làm đôi; thành hai phần -
In two shakes of a duck's tall
Thành Ngữ:, in two shakes of a duck's tall, một thoáng, một lát -
In two twos
Thành Ngữ:, in two twos, trong nháy mắt, chỉ trong một loáng -
In unfinished state
ở dạng chưa hoàn thành, -
In uniform
Thành Ngữ:, in uniform, mặc đồng phục, mặc quân phục -
In unison (with somebody/something)
Thành Ngữ:, in unison ( with somebody / something ), (âm nhạc) hợp xướng -
In upper case
chữ hoa, -
In use
Thành Ngữ:, in use, được dùng, thông dụng -
In utero
Phó từ: Ở trong bụng; trước khi sinh, Y học: trong tử cung, -
In vain
Thành Ngữ:, in vain, không có kết quả, một cách vô ích
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.