Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inactive node

Toán & tin

nút không hoạt động

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Inactive page

    trang không hoạt động,
  • Inactive population

    số dân không làm việc, số dân phụ thuộc,
  • Inactive post

    quầy giao dịch cổ phiếu ít được chú ý, quầy không sôi nổi, trạm không năng động,
  • Inactive program

    chương trình không hoạt động,
  • Inactive record

    bản ghi không hoạt động,
  • Inactive state

    trạng thái bất hoạt, trạng thái không hoạt động,
  • Inactive station

    trạm không hoạt động,
  • Inactive stock

    hàng tồn kho lâu ngày, hàng trữ ứ đọng,
  • Inactive stock/bond

    cổ phiếu không hoạt động, trái phiếu không năng động,
  • Inactive storage capacity

    dung tích chết của hồ chứa,
  • Inactive time

    thời gian bị động, thời gian ngừng việc, thời gian không hoạt động,
  • Inactive trust

    tín thác không chủ động,
  • Inactive volume

    khối không hoạt động, dung lượng không hoạt động, tập bất hoạt,
  • Inactive window

    cửa sổ không hoạt động,
  • Inactiveallel

    alen không hoạt động,
  • Inactiveallele

    alen không hoạt động,
  • Inactiveness

    / in´æktivnis /, danh từ, tính kém hoạt động, tính thiếu hoạt động, tính ì; tình trạng kém hoạt động, tình trạng thiếu...
  • Inactivity

    / ¸inæk´tiviti /, như inactiveness, Hóa học & vật liệu: tính không hoạt động, Vật...
  • Inadaptability

    Danh từ: tính không thể thích nghi, tính không thể thích ứng, tính không thể phỏng theo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top