- Từ điển Anh - Việt
Inactive record
Toán & tin
bản ghi không hoạt động
Xem thêm các từ khác
-
Inactive state
trạng thái bất hoạt, trạng thái không hoạt động, -
Inactive station
trạm không hoạt động, -
Inactive stock
hàng tồn kho lâu ngày, hàng trữ ứ đọng, -
Inactive stock/bond
cổ phiếu không hoạt động, trái phiếu không năng động, -
Inactive storage capacity
dung tích chết của hồ chứa, -
Inactive time
thời gian bị động, thời gian ngừng việc, thời gian không hoạt động, -
Inactive trust
tín thác không chủ động, -
Inactive volume
khối không hoạt động, dung lượng không hoạt động, tập bất hoạt, -
Inactive window
cửa sổ không hoạt động, -
Inactiveallel
alen không hoạt động, -
Inactiveallele
alen không hoạt động, -
Inactiveness
/ in´æktivnis /, danh từ, tính kém hoạt động, tính thiếu hoạt động, tính ì; tình trạng kém hoạt động, tình trạng thiếu... -
Inactivity
/ ¸inæk´tiviti /, như inactiveness, Hóa học & vật liệu: tính không hoạt động, Vật... -
Inadaptability
Danh từ: tính không thể thích nghi, tính không thể thích ứng, tính không thể phỏng theo, -
Inadaptable
Tính từ: không thể thích nghi, không thể thích ứng, không thể phỏng theo, -
Inadequacy
/ ɪnˈædɪkwəsi /, Danh từ: sự không tương xứng, sự không xứng, sự không thích đáng, sự không... -
Inadequate
/ in´ædikwit /, Tính từ: không tương xứng, không xứng, không thích đáng, không thoả đáng, không... -
Inadequate capacity
năng suất không đủ dùng, -
Inadequate diet
sự ăn uống không đầy đủ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.