Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inadequate diet

Kinh tế

sự ăn uống không đầy đủ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Inadequately

    Phó từ: không thích đáng, không thoả đáng, Từ đồng nghĩa: adverb,...
  • Inadequateness

    / in´ædikwitnis /, như inadequacy,
  • Inadherent

    không dính, không bám, không bám,
  • Inadhesion

    sự không dính, sự không bám,
  • Inadhesive

    (adj) không dính, Tính từ: không dính (băng...)
  • Inadmissibility

    / ¸inəd¸misə´biliti /, danh từ, tính không thể chấp nhận, tính không thể thừa nhận, tính không thể thu nạp, tính không thể...
  • Inadmissible

    / ¸inəd´misəbl /, Tính từ: không thể nhận, không thể chấp nhận, không thể thừa nhận, không...
  • Inadmissible assets

    tài sản không đánh thuế,
  • Inadmissibly

    Phó từ: không thể chấp nhận được, không thể thừa nhận được,
  • Inadvertence

    / ¸inəd´və:təns /, danh từ, sự vô ý, sự không chú ý; sự thiếu thận trọng, sự sơ suất, sự cẩu thả, sự không cố ý;...
  • Inadvertency

    như inadvertence,
  • Inadvertent

    / ¸inəd´və:tənt /, Tính từ: vô ý, không chú ý; thiếu thận trọng, sơ xuất, cẩu thả, không...
  • Inadvertent disclosure

    sự để lộ vô ý,
  • Inadvertent operation

    sự tác động nhầm,
  • Inadvertently

    / inəd´və:təntli /, Phó từ: tình cờ, không cố ý, Từ đồng nghĩa:...
  • Inadvisability

    / ¸inəd¸vaizə´biliti /, danh từ, tính không nên, tính không theo, tính không thích hợp, tính không khôn, tính không khôn ngoan,...
  • Inadvisable

    / ¸inəd´vaizəbl /, Tính từ: không nên, không theo, không thích hợp, không khôn, không khôn ngoan,...
  • Inadvisableness

    / ¸inəd´vaizəbəlnis /, như inadvisability,
  • Inaesthetic

    Tính từ: thiếu thẩm mỹ,
  • Inagglutinable

    không ngưng kết được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top