- Từ điển Anh - Việt
Incandescent lights
Xem thêm các từ khác
-
Incandescent mantle
măngsông đèn, lớp vỏ nóng trắng, -
Incandescent solid
chất rắn nóng sáng, -
Incantation
/ ,inkæn'teiʃn /, Danh từ: câu thần chú, sự niệm thần chú, bùa, bùa phép, ngải, Từ... -
Incantational
/ ¸inkæn´teiʃənəl /, tính từ, (thuộc) câu thần chú, (thuộc) sự niệm thần chú, (thuộc) bùa, (thuộc) bùa phép, (thuộc) ngải,... -
Incantatory
như incantational, -
Incapability
/ in¸keipə´biliti /, danh từ, sự không đủ khả năng, sự bất tài, sự bất lực, Từ đồng nghĩa:... -
Incapable
/ in´keipəbl /, Tính từ: không đủ khả năng, bất tài, bất lực, ( + of) không thể, (pháp lý) không... -
Incapable of solution
không giải được, -
Incapableness
/ in´keipəbəlnis /, như incapacity, -
Incapably
/ in´keipəbli /, phó từ, bất tài, bất lực, không làm gì được, incapably drunk, say không biết trời đất -
Incapably drunk
Thành Ngữ:, incapably drunk, say không biết trời đất -
Incapacious
Tính từ: chật hẹp, không đủ sức chứa, không đủ khả năng, không đủ năng lực, -
Incapaciousness
Danh từ: sự chật hẹp, sự không đủ sức chứa, sự không đủ khả năng, sự không đủ năng... -
Incapacitate
/ ¸inkə´pæsi¸teit /, Ngoại động từ: làm mất hết khả năng, làm mất hết năng lực, làm thành... -
Incapacitation
Danh từ: sự làm mất hết khả năng, sự làm mất hết năng lực, sự làm cho bất lực; sự mất... -
Incapacitation allowance
trợ cấp mất sức lao động, -
Incapacitation for work
sự mất năng lực làm việc, -
Incapacity
/ ¸inkə´pæsiti /, Danh từ: sự không đủ khả năng, sự không đủ năng lực, sự bất lực, (pháp... -
Incapacity for work
sự mất khả năng lao động,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.