- Từ điển Anh - Việt
Incapacity
Nghe phát âmMục lục |
/¸inkə´pæsiti/
Thông dụng
Cách viết khác incapableness
Danh từ
Sự không đủ khả năng, sự không đủ năng lực, sự bất lực
(pháp lý) sự thiếu tư cách
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- insufficiency , disqualification , inability , incapability , incompetence , incompetency , powerlessness
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Incapacity for work
sự mất khả năng lao động, -
Incarbonisation
sự hóa than, sự cacbon hóa, -
Incarcerate
/ in´ka:sə¸reit /, Ngoại động từ: bỏ tù, tống giam, giam hãm, Từ đồng... -
Incarcerated
Tính từ: bị bỏ tù, bị tống giam, (y học) bị nghẹt (thoát vị), -
Incarcerated hernia
thóat vị nghẹt, -
Incarcerated placenta
nhau mắc kẹt, -
Incarceration
/ in¸ka:sə´reiʃən /, Danh từ: sự bỏ tù, sự tống giam, (y học) sự bị nghẹt (thoát vị),Incarcerator
Danh từ: người bỏ tù, người tống giam,Incarial
(thuộc) incas (chủng tộc xứ pêru),Incarial bone
xương incas,Incarnadine
/ in´ka:nə¸dain /, Tính từ: hồng tươi, màu thịt tươi; màu đỏ máu, Ngoại...Incarnant
tạo mô hạt,Incarnate
/ ´inka:neit /, Tính từ: cụ thể bằng xương, bằng thịt, hiện thân, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hồng...Incarnatio
(sự) mọc thụt vào,Incarnation
/ ,inkɑ:'nei∫n /, Danh từ: sự tạo hình hài cụ thể, hiện thân, kiếp người, Từ...Incarnational
Tính từ: (thuộc) sự hiện thân,Incarnative
tạo mô hạt,Incase
/ in´keis /, như encase, Xây dựng: bọc (ngoài), lắp cốt pha, phủ ngoài, Kỹ...Incasement
(sự) bao quanh, bị bao quanh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.