- Từ điển Anh - Việt
Inclinatio
Xem thêm các từ khác
-
Inclinatio pelvis
độ nghiêng chậu nhỏ, -
Inclination
/ ¸inkli´neiʃən /, Danh từ: (như) inclining, sự nghiêng, sự cúi, dốc; độ nghiêng, Hóa... -
Inclination (of a satellite orbit)
sự nghiêng (quỹ đạo bay của vệ tinh), -
Inclination angle
góc dốc (của khương tuyến), góc xoắn (của khương tuyến), -
Inclination drilling
khoan xiên, -
Inclination of a line in the plane
góc nghiêng của đường thẳng trong mặt phẳng, -
Inclination of a line in the space
góc nghiêng của đường thẳng trong không gian, -
Inclination of an orbit (of an earth satellite)
độ nghiêng quỹ đạo (của vệ tinh trái đất), -
Inclination of drill holes
độ nghiêng lỗ khoan, -
Inclination of ecliptic
độ nghiêng của đường hoàng đạo, -
Inclination of orbit
độ nghiêng của quỹ đạo, -
Inclination of pelvis
độ nghiêng chậu nhỏ, -
Inclination of pipes
độ nghiêng của ống, -
Inclination of roof
dốc của mái, -
Inclination of slope
độ nghiêng bờ dốc, -
Inclination of wall
độ nghiêng của tường, -
Inclinatorium
địa bàn đơn giản, máy đo độ dốc, -
Incline
/ in´klain /, Danh từ: mặt nghiêng, chỗ dốc, con đường dốc, Ngoại động... -
Incline hoist
Địa chất: máy nâng kiểu gầu nghiêng, -
Incline level
dụng cụ đo độ nghiêng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.