- Từ điển Anh - Việt
Inclination
Nghe phát âmMục lục |
/¸inkli´neiʃən/
Thông dụng
Danh từ
(như) inclining
Sự nghiêng, sự cúi
Dốc; độ nghiêng
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
sự dốc
Điện lạnh
độ khuynh
Kỹ thuật chung
độ dốc mái
độ dốc
độ nghiêng
- engine inclination indicator
- kim báo độ nghiêng của máy
- equal-inclination fringe
- vân đồng độ nghiêng
- inclination of an orbit (ofan earth satellite)
- độ nghiêng quỹ đạo (của vệ tinh trái đất)
- inclination of drill holes
- độ nghiêng lỗ khoan
- inclination of ecliptic
- độ nghiêng của đường hoàng đạo
- inclination of orbit
- độ nghiêng của quỹ đạo
- inclination of pipes
- độ nghiêng của ống
- inclination of slope
- độ nghiêng bờ dốc
- inclination of wall
- độ nghiêng của tường
- kingbolt inclination
- độ nghiêng bulông chính
- kingbolt inclination
- độ nghiêng chốt chính
- kingbolt inclination
- độ nghiêng trục chính
- kingbolt inclination
- độ nghiêng trục lái
- kingpin inclination
- độ nghiêng bulông chính
- kingpin inclination
- độ nghiêng chốt chính
- kingpin inclination
- độ nghiêng trục chính
- kingpin inclination
- độ nghiêng trục lái
- orbit inclination
- độ nghiêng cửa quỹ đạo
- orbit inclination
- độ nghiêng quỹ đạo
- slope inclination
- độ nghiêng của mái dốc
- steering axis inclination
- độ nghiêng bulông chính
- steering axis inclination
- độ nghiêng chốt chính
- steering axis inclination
- độ nghiêng trục chính
- steering axis inclination
- độ nghiêng trục lái
- tool cutting-edge inclination
- độ nghiêng cắt chính của dao
- tooth inclination
- độ nghiêng của răng
- working cutting-edge inclination
- độ nghiêng lưỡi cắt làm việc
độ từ khuynh
dốc
đường dốc xuống
góc nghiêng
- angle of inclination (ofcollector)
- góc nghiêng (của bộ gom)
- angle of inclination of the earth's magnetic field
- góc nghiêng của từ trường địa từ
- inclination of a line in the plane
- góc nghiêng của đường thẳng trong mặt phẳng
- inclination of a line in the space
- góc nghiêng của đường thẳng trong không gian
- steering axis inclination (SAI)
- góc nghiêng trụ quay đứng
- steering-swivel inclination
- góc nghiêng trụ quay đứng
- swivel axis inclination
- góc nghiêng trụ quay đứng
góc vát
mái dốc
sự nghiêng
sườn dốc
sườn vòm
Địa chất
dốc, độ dốc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affection , appetite , aptitude , aptness , attachment , attraction , bias , capability , capacity , cup of tea * , desire , disposition , drift , druthers , fancy , fondness , groove * , idiosyncrasy , impulse , leaning , liking , mind , movement , partiality , penchant , persuasion , pleasure , predilection , predisposition , preference , prejudice , proclivity , proneness , propensity , slant * , soft spot * , stomach * , susceptibility , taste , temperament , thing * , trend , turn * , type , urge , velleity , weakness , whim , will , wish , acclivity , bank , bend , bending , bevel , bow , bowing , cant , declivity , deviation , direction , downgrade , grade , gradient , hill , incline , lean , list , pitch , ramp , slope , tilt , heel , rake , slant , tip , affectation , affinity , angle , ascent , bent , descent , diathesis , mood , rise , tendency , tropism , versant , wont
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Inclination (of a satellite orbit)
sự nghiêng (quỹ đạo bay của vệ tinh), -
Inclination angle
góc dốc (của khương tuyến), góc xoắn (của khương tuyến), -
Inclination drilling
khoan xiên, -
Inclination of a line in the plane
góc nghiêng của đường thẳng trong mặt phẳng, -
Inclination of a line in the space
góc nghiêng của đường thẳng trong không gian, -
Inclination of an orbit (of an earth satellite)
độ nghiêng quỹ đạo (của vệ tinh trái đất), -
Inclination of drill holes
độ nghiêng lỗ khoan, -
Inclination of ecliptic
độ nghiêng của đường hoàng đạo, -
Inclination of orbit
độ nghiêng của quỹ đạo, -
Inclination of pelvis
độ nghiêng chậu nhỏ, -
Inclination of pipes
độ nghiêng của ống, -
Inclination of roof
dốc của mái, -
Inclination of slope
độ nghiêng bờ dốc, -
Inclination of wall
độ nghiêng của tường, -
Inclinatorium
địa bàn đơn giản, máy đo độ dốc, -
Incline
/ in´klain /, Danh từ: mặt nghiêng, chỗ dốc, con đường dốc, Ngoại động... -
Incline hoist
Địa chất: máy nâng kiểu gầu nghiêng, -
Incline level
dụng cụ đo độ nghiêng, -
Incline pea sorter
sàng phân loại đậu nằm nghiêng, -
Inclined
/ in´klaind /, Tính từ: có ý sẵn sàng, có ý thích, có ý thiên về; có khuynh hướng, có chiều...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.