- Từ điển Anh - Việt
Inclusion
Nghe phát âmMục lục |
/in´klu:ʒən/
Thông dụng
Danh từ
Sự gồm cả, sự kể vào, sự kể cả
Cái gồm vào, cái kể vào
(sinh vật học) thể vùi
Chuyên ngành
Xây dựng
tạp chất, chất lẫn
Cơ - Điện tử
Tạp chất, chất lẫn
Cơ khí & công trình
mối hàn đơ
Hóa học & vật liệu
bao thể
sự chứa ở trong
thể bị bao
Toán & tin
phép lồng
Y học
chất vùi
- celi inclusion
- chất vùi tế bào
sự vùi
Điện lạnh
hạt lẫn
Kỹ thuật chung
bao hàm
chất lẫn
sự bao hàm
Kinh tế
sự bao gồm
Địa chất
thể bị bao, vỉa kẹp, lớp kẹp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- admittance , composition , comprisal , embodiment , embracement , encompassment , formation , incorporation , insertion , involvement , subsumption
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Inclusion-body disease
bệnh thể vùi, -
Inclusion bodies
thể vùi, -
Inclusion body
Danh từ: hình thể tròn hoặc trái xoan trong tế bào (đặc trưng của một số bệnh siêu vi trùng),... -
Inclusion body anemia
thiếu máu thể vùi, -
Inclusion bodyanemia
thiếu máu thể vùi, -
Inclusion complex
phức hệ bao thể, -
Inclusion conjunctivitis
viêm kết mạc chất vùi tế bào, -
Inclusion homomorphism
đồng cấu bao hàm, -
Inclusion map
phép nhúng chìm, ánh xạ nhúng chìm, -
Inclusion set
tập đối tượng thao tác, -
Inclusion symbols
ký hiệu bao hàm, -
Inclusionary
/ ɪnˈkluʒəˌnɛri /, -
Inclusions
chất xâm nhập, sự bao hàm, -
Inclusive
/ in'klu:siv /, Tính từ: (of sth) gồm cả, kể cả, tính toàn bộ, bao gồm tất cả các khoản, (đứng... -
Inclusive-OR element
phần tử or-bao hàm, -
Inclusive-OR operation
phần tử or-bao hàm, -
Inclusive (all) of tax(es)
gồm cả thuế, -
Inclusive AND circuit
cửa and bao hàm, mạch and bao hàm, -
Inclusive AND gate
cửa and bao hàm, mạch and bao hàm, -
Inclusive AND operation
phép toán and bao hàm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.