- Từ điển Anh - Việt
Income terms of trade
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Income units
các đơn vị thu nhập, -
Income velocity
vận tốc thu nhập, -
Income velocity of circulation
tốc độ quay vòng của thu nhập, vận tốc quay vòng thu nhập, -
Income velocity of money
tốc độ lưu thông của thu nhập tiền tệ, -
Incomeless
Tính từ: không có thu nhập, không có lợi tức, -
Incomer
/ ´inkʌmə /, Danh từ: người vào, người nhập cư, người đột nhập, người kế tục, người... -
Incomes
, -
Incomes policy
Danh từ: chính sách thu nhập (chủ yếu là để kiểm soát lạm phát tiền lương), Kinh... -
Incoming
Danh từ: sự vào, sự đến, ( số nhiều) thu nhập, doanh thu, lợi tức, Tính... -
Incoming (IC)
đến, -
Incoming Access (IA)
truy nhập vào, -
Incoming Call (X.25) (IC)
cuộc gọi đến (x.25), -
Incoming Call Identification (ICI)
nhận dạng cuộc gọi đến, -
Incoming Call Line Identification (ICLID)
nhận dạng đường dây gọi đến, -
Incoming Call Screening (ICS)
sàng lọc cuộc gọi đến, -
Incoming Calls Barred (ICB)
các cuộc gọi đến bị chặn, -
Incoming Fax Gateway (IFG)
cổng fax, -
Incoming Trunk Circuit (ITC)
mạch trung kế đến, -
Incoming Trunk Service Observation (ITSO)
theo dõi dịch vụ trung kế gọi đến, -
Incoming air
không khí cấp vào, không khí hút vào, không khí sạch, không khí vào, không khí hút vào, incoming air duct, ống dẫn không khí...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.