- Từ điển Anh - Việt
Incoming Calls Barred (ICB)
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Incoming Fax Gateway (IFG)
cổng fax, -
Incoming Trunk Circuit (ITC)
mạch trung kế đến, -
Incoming Trunk Service Observation (ITSO)
theo dõi dịch vụ trung kế gọi đến, -
Incoming air
không khí cấp vào, không khí hút vào, không khí sạch, không khí vào, không khí hút vào, incoming air duct, ống dẫn không khí... -
Incoming air duct
kênh dẫn không khí hút, ống dẫn không khí hút vào, -
Incoming beam
chùm tia tới, -
Incoming call
cuộc gọi đến, gọi tới, cuộc gọi tới, gọi đến, sự gọi đến (tín hiệu), lời gọi tới, -
Incoming call packet
bộ gọi đến, bó gọi tới, -
Incoming calls barred line
đường chặn các cuộc gọi đến, -
Incoming circuit
đường dẫn tới, mạch tới, -
Incoming correspondence
thư và điện báo nhận được, -
Incoming country
nước đến, -
Incoming data
dữ liệu (lấy) vào, dữ liệu gọi đến, -
Incoming direction of a signal
hướng tiến đến của tín hiệu, -
Incoming echo suppressor-IES
bộ triệt âm dội đến, bộ triệt tiếng dội đến, -
Incoming feed
sự tiếp sóng (tới), -
Incoming feeder
đường dây đến, -
Incoming flow
dòng vào, -
Incoming flux
dòng tới, thông lượng tới, luồng tới, -
Incoming freight
cước mua hàng (vào),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.