- Từ điển Anh - Việt
Incomplete circuit
Xem thêm các từ khác
-
Incomplete cleavage
phân cắt không hòan tòan, -
Incomplete combustion
cháy không hết, sự cháy không hết, sự cháy không hoàn toàn, Địa chất: sự cháy không hoàn toàn,... -
Incomplete contract
hợp đồng không đầy đủ, -
Incomplete detonation
Địa chất: sự nổ không hoàn toàn, -
Incomplete dislocation
sai khớp nhẹ, -
Incomplete dominance
tính trội không hoàn toàn, -
Incomplete drying
sự làm khô bộ phận, sự sấy không hoàn toàn, -
Incomplete equilibrium
bù không hoàn toàn, -
Incomplete excavation
sự xúc không hết đất, -
Incomplete expansion
sự nở không hoàn toàn, -
Incomplete fracture
gãy xương không hoàn toàn, -
Incomplete fusion
nóng chảy không hoàn toàn, -
Incomplete gamma function
hàm gamma khuyết, -
Incomplete hemianopia
bán manh không hoàn toàn, -
Incomplete hernia
thóat vị không hòan tòan, -
Incomplete moment
mômen khuyết, -
Incomplete observation
quan sát không đầy đủ, -
Incomplete penetration
chỗ hàn không đầy, sự hàn không thấu, -
Incomplete protein
protein không hoàn chỉnh, -
Incomplete reaction
phản ứng không hoàn toàn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.