- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Incomplete penetration
chỗ hàn không đầy, sự hàn không thấu, -
Incomplete protein
protein không hoàn chỉnh, -
Incomplete reaction
phản ứng không hoàn toàn, -
Incomplete segmentation
phân bào dạng đĩa, -
Incomplete sequence relay
rơle thứ tự thiếu, -
Incomplete tasks
tác vụ chưa xong, tác vụ dở dang, -
Incomplete thread
khoảng thoát của dao ren, ren ước không toàn phần, ren thiếu, ren không toàn phần, -
Incomplete transaction
giao dịch chưa hoàn thành, giao dịch không hoàn toàn, việc kế toán chưa hoàn thành, -
Incomplete well
giếng không hoàn chỉnh, -
Incompleteabortion
sảy thai không hoàn toà, -
Incompleteagglutinin
ngưng kết không hoàn toàn, -
Incompleteantibody
kháng thể bất toàn, kháng thể không hoàn toàn, -
Incompletely
Phó từ: dở dang, không đầy đủ, Nghĩa chuyên ngành: không đầy đủ,... -
Incompletely compacted concrete
bê-tông đầm chưa đủ, -
Incompletely defined function
hàm xác định không hoàn toàn, -
Incompleteness
/ ¸inkəm´pli:tnis /, như incompletion, Toán & tin: tính không đầy đủ, tính không hoàn toàn, -
Incompletion
/ ¸inkəm´pli:ʃən /, danh từ, tình trạng thiếu, tình trạng chưa đầy đủ, tình trạng chưa hoàn thành, tình trạng chưa làm... -
Incomplex
không phức tạp, đơn thuần, -
Incompliable
như incompliant, -
Incompliance
/ ¸inkəm´plaiəns /, như incompliancy, Từ đồng nghĩa: noun, die-hardism , grimness , implacability , implacableness...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.