- Từ điển Anh - Việt
Inconvertibility
Nghe phát âmMục lục |
/¸inkən¸və:tə´biliti/
Thông dụng
Danh từ
Tính không có thể đổi thành vàng (tiền giấy)
Chuyên ngành
Kinh tế
tính không đổi được
tính không thể chuyển đổi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Inconvertibility of paper currency
tín không chuyển đổi được của tiền giấy, -
Inconvertible
/ ¸inkən´və:təbl /, Tính từ: không có thể đổi thành vàng được (tiền giấy), Kỹ... -
Inconvertible (bank) notes
tiền giấy không đổi thành vàng được, -
Inconvertible currency
tiền tệ không đổi được, đồng tiền không chuyển đổi, -
Inconvertible money
tiền không chuyển đổi, đồng tiền không chuyển đổi, -
Inconvertible paper
phiếu khoán không chuyển đổi tiền mặt, -
Inconvertible paper money
bạc giấy không chuyển đổi được, -
Inconvertibleness
/ ¸inkən´və:tibəlnis /, -
Inconvincible
/ ¸inkən´vinsəbl /, tính từ, không thể thuyết phục được, -
Incoordinate
/ ¸inkou´ɔ:dinit /, tính từ, không phối hợp, không kết hợp, -
Incoordination
/ ¸inkəu¸ɔ:di´neiʃən /, Danh từ: sự không phối hợp, sự không kết hợp, Y... -
Incore thermionic reactor
lò phản ứng nhiệt điện, -
Incorporate
/ in'kɔ:pərit /, Tính từ: kết hợp chặt chẽ, hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể,Incorporated
/ in'kɔ:pəreitid /, Tính từ: sáp nhập, hợp nhất, kết hợp chặt chẽ, hợp thành tổ chức, hợp...Incorporated (INC)
sáp nhập, liên hợp công ty, công ty,Incorporated broker
người môi giới bảo hiểm, người môi giới của liên đoàn,Incorporated company
công ty hợp thành, công ty nặc danh (mỹ),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.