- Từ điển Anh - Việt
Incorporated company
Nghe phát âmHóa học & vật liệu
công ty hợp thành
công ty nặc danh (Mỹ)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Incorporated liability
trách nhiệm hữu hạn, -
Incorporated society
công ty vô danh, -
Incorporatedness
Danh từ: sự sáp nhập, sự hợp nhất, sự kết hợp chặt chẽ, sự hợp thành tổ chức, sự hợp... -
Incorporating changes
hợp nhất thay đổi, -
Incorporation
/ in,kɔ:pə'reiʃn /, Danh từ: sự sáp nhập, sự hợp thành tổ chức, sự hợp thành đoàn thể, Đoàn... -
Incorporation (of paint)
sự đưa vào sử dụng, -
Incorporation Charter
giao kèo lập hội, -
Incorporation of reserves
sự hợp nhất dự trữ, -
Incorporation procedures
thủ tục thành lập công ty, -
Incorporative
/ in´kɔ:pərətiv /, tính từ, Để sáp nhập, để hợp nhất, Để hợp thành tổ chức, để hợp thành đoàn thể, -
Incorporator
Danh từ: người sáp nhập, người hợp nhất, người hợp thành tổ chức, người hợp thành đoàn... -
Incorporeal
/ ¸inkɔ:´pɔ:riəl /, Tính từ: vô hình, vô thể, (thuộc) thần linh, (thuộc) thiên thần, (pháp lý)... -
Incorporeal capital
tư bản vô hình, -
Incorporeal hereditament
bất động sản thừa kế vô hình, -
Incorporeal possession
sở hữu phi vật thể, sở hữu vô thể, sự chiếm hữu vô hình, -
Incorporeality
Danh từ: tính vô hình, tính vô thể, tính thần linh, tính thiên thần, (pháp lý) tính không cụ thể,... -
Incorporeity
/ in¸kɔ:pə:´ri:iti /, danh từ, tính vô hình, tính vô thể, vật vô hình,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.